1
|
122100016039985
|
Túi PE . Quy cách 180* 245cm*0.6mm Dùng trong đóng gói . Hàng mới 100%#&VN
|
TURNKEY FF&E PTE LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TAISHANG (VIệT NAM)
|
2021-10-26
|
VIETNAM
|
42.6 KGM
|
2
|
122100016039985
|
Túi PE . Quy cách 160* 235cm*0.6mm Dùng trong đóng gói . Hàng mới 100%#&VN
|
TURNKEY FF&E PTE LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TAISHANG (VIệT NAM)
|
2021-10-26
|
VIETNAM
|
62.9 KGM
|
3
|
122100016039985
|
Túi PE . Quy cách 120* 235cm*0.6mm Dùng trong đóng gói . Hàng mới 100%#&VN
|
TURNKEY FF&E PTE LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TAISHANG (VIệT NAM)
|
2021-10-26
|
VIETNAM
|
73.6 KGM
|
4
|
122100016039985
|
Túi PE . Quy cách 110* 235cm*0.6mm Dùng trong đóng gói . Hàng mới 100%#&VN
|
TURNKEY FF&E PTE LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TAISHANG (VIệT NAM)
|
2021-10-26
|
VIETNAM
|
186.2 KGM
|
5
|
122100016039985
|
Cuộn PE , . Quy cách dài 170cm dày 0.8mm . Dùng trong đóng gói . Không nhãn mác .Hàng mới 100%#&VN
|
TURNKEY FF&E PTE LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TAISHANG (VIệT NAM)
|
2021-10-26
|
VIETNAM
|
86.3 KGM
|
6
|
122100016039985
|
Cuộn PE ,. Quy cách dài 155cm dày 0.8mm . Dùng trong đóng gói . Không nhãn mác .Hàng mới 100%#&VN
|
TURNKEY FF&E PTE LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TAISHANG (VIệT NAM)
|
2021-10-26
|
VIETNAM
|
139.9 KGM
|
7
|
122100016039985
|
Cuộn PE , . Quy cách dài 110cm dày 0.8mm . Dùng trong đóng gói . Không nhãn mác .Hàng mới 100%#&VN
|
TURNKEY FF&E PTE LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TAISHANG (VIệT NAM)
|
2021-10-26
|
VIETNAM
|
508.1 KGM
|