|
1
|
121800003779436
|
Vỉ mạch chưa lắp linh kiện, nhiều lớp#&CN
|
TRIPOD(WUXI)ELECRTRONIC CO.,LTD
|
Công ty TNHH LG ELECTRONICS Việt Nam Hải Phòng
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
2
|
121800003779436
|
Vỉ mạch chưa lắp linh kiện, nhiều lớp#&CN
|
TRIPOD(WUXI)ELECRTRONIC CO.,LTD
|
Công ty TNHH LG ELECTRONICS Việt Nam Hải Phòng
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
17 PCE
|
|
3
|
121800003779436
|
Vỉ mạch chưa lắp linh kiện, nhiều lớp#&CN
|
TRIPOD(WUXI)ELECRTRONIC CO.,LTD
|
Công ty TNHH LG ELECTRONICS Việt Nam Hải Phòng
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
65 PCE
|
|
4
|
121800003779436
|
Vỉ mạch chưa lắp linh kiện, nhiều lớp#&CN
|
TRIPOD(WUXI)ELECRTRONIC CO.,LTD
|
Công ty TNHH LG ELECTRONICS Việt Nam Hải Phòng
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
|
5
|
121800003779436
|
Vỉ mạch chưa lắp linh kiện, nhiều lớp#&CN
|
TRIPOD(WUXI)ELECRTRONIC CO.,LTD
|
Công ty TNHH LG ELECTRONICS Việt Nam Hải Phòng
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
47 PCE
|
|
6
|
121800003779436
|
Vỉ mạch chưa lắp linh kiện, nhiều lớp#&CN
|
TRIPOD(WUXI)ELECRTRONIC CO.,LTD
|
Công ty TNHH LG ELECTRONICS Việt Nam Hải Phòng
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
|
7
|
121800003779436
|
Vỉ mạch chưa lắp linh kiện, nhiều lớp#&CN
|
TRIPOD(WUXI)ELECRTRONIC CO.,LTD
|
Công ty TNHH LG ELECTRONICS Việt Nam Hải Phòng
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
8
|
121800003779436
|
Vỉ mạch chưa lắp linh kiện, nhiều lớp#&CN
|
TRIPOD(WUXI)ELECRTRONIC CO.,LTD
|
Công ty TNHH LG ELECTRONICS Việt Nam Hải Phòng
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
73 PCE
|
|
9
|
121800003779436
|
Vỉ mạch chưa lắp linh kiện, nhiều lớp#&CN
|
TRIPOD(WUXI)ELECRTRONIC CO.,LTD
|
Công ty TNHH LG ELECTRONICS Việt Nam Hải Phòng
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
124 PCE
|
|
10
|
121800003779436
|
Vỉ mạch chưa lắp linh kiện, nhiều lớp#&CN
|
TRIPOD(WUXI)ELECRTRONIC CO.,LTD
|
Công ty TNHH LG ELECTRONICS Việt Nam Hải Phòng
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
525 PCE
|