1
|
122200017999733
|
.#&Khung bản in của máy in nhũ tương, chất liệu hợp kim nhôm, kích thước 355*355mm, dùng để in lên silicon (tái xuất hàng từ dòng 2 tk tạm nhập 104547572950/G13)#&CN
|
TRINA SOLAR (CHANGZHOU) PHOTOELECTRIC EQUIPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
25 PCE
|
2
|
122200017999733
|
.#&Khung bản in của máy in nhũ tương, chất liệu hợp kim nhôm, kích thước 450*450mm, dùng để in lên silicon (tái xuất hàng từ dòng 1 tk tạm nhập 104547572950/G13)#&CN
|
TRINA SOLAR (CHANGZHOU) PHOTOELECTRIC EQUIPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
190 PCE
|
3
|
122200017998972
|
.#&Khung bản in của máy in nhũ tương, chất liệu hợp kim nhôm, kích thước 355*355mm, dùng để in lên silicon. (tái xuất hàng từ dòng 2 tk tạm nhập 104482028560/G13)#&CN
|
TRINA SOLAR (CHANGZHOU) PHOTOELECTRIC EQUIPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
4
|
122200017998972
|
.#&Khung bản in của máy in nhũ tương, chất liệu hợp kim nhôm, kích thước 450*450mm, dùng để in lên silicon.( (tái xuất hàng từ dòng 1 tk tạm nhập 104482028560/G13)#&CN
|
TRINA SOLAR (CHANGZHOU) PHOTOELECTRIC EQUIPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
420 PCE
|
5
|
122200018010739
|
.#&Khung bản in của máy in nhũ tương, chất liệu hợp kim nhôm, kích thước 450*450mm, dùng để in lên silicon. (tái xuất hàng tạm nhập từ dòng 1 của tk 104517786700/G13)#&VN
|
TRINA SOLAR (CHANGZHOU) PHOTOELECTRIC EQUIPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
128 PCE
|
6
|
122200017964829
|
A011#&Khung nhôm (Thanh nhôm) dùng để sản xuất tấm module năng lượng mặt trời (QA003355) tái xuất một phần của mục 06 tờ khai 104564220940/E11)#&CN
|
TRINA SOLAR (CHANGZHOU) PHOTOELECTRIC EQUIPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
2022-09-06
|
VIETNAM
|
14400 PCE
|
7
|
122200017964829
|
A011#&Khung nhôm (Thanh nhôm) dùng để sản xuất tấm module năng lượng mặt trời (QA003405) tái xuất một phần của mục 05 tờ khai 104564220940/E11)#&CN
|
TRINA SOLAR (CHANGZHOU) PHOTOELECTRIC EQUIPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
2022-09-06
|
VIETNAM
|
14400 PCE
|
8
|
122200017964829
|
A011#&Khung nhôm (Thanh nhôm) dùng để sản xuất tấm module năng lượng mặt trời (QA003355) ( tái xuất một phần của mục 10 tờ khai 104534131440/E11)#&CN
|
TRINA SOLAR (CHANGZHOU) PHOTOELECTRIC EQUIPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
2022-09-06
|
VIETNAM
|
877 PCE
|
9
|
122200017964829
|
A011#&Khung nhôm (Thanh nhôm) dùng để sản xuất tấm module năng lượng mặt trời ( QA003405) ( tái xuất một phần của mục 09 tờ khai: 104534131440/E11)#&CN
|
TRINA SOLAR (CHANGZHOU) PHOTOELECTRIC EQUIPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
2022-09-06
|
VIETNAM
|
860 PCE
|
10
|
122200017966173
|
A010#&Hộp đấu nối dùng để chuyển tiếp và ổn định điện áp cho tấm module năng lượng mặt trời (7A004175 ) tái xuất một phần mục số 7 tờ khai: 104571363300/E11#&CN
|
TRINA SOLAR (CHANGZHOU) PHOTOELECTRIC EQUIPMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
2022-09-06
|
VIETNAM
|
9200 PCE
|