1
|
122200015981680
|
LOW TEMPERATURE DRYER-S/NO. 96127008#&Máy sấy khô sản phẩm và phụ kiện đi kèm (gồm: thân máy và bệ đặt). (OFR-600V-R). NSX: AS ONE COPRORATION. TLTSCĐ mục 5 TKN: 103130285310 (03/02/2020)#&JP
|
TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-01-04
|
VIETNAM
|
1 SET
|
2
|
122200015981680
|
LOW TEMPERATURE DRYER-S/NO. 96127009#&Máy sấy khô sản phẩm và phụ kiện đi kèm (gồm: thân máy và bệ đặt). (OFR-600V-R). NSX: AS ONE COPRORATION. TLTSCĐ mục 4 TKN: 103130285310 (03/02/2020)#&JP
|
TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-01-04
|
VIETNAM
|
1 SET
|
3
|
122200015981680
|
LOW TEMPERATURE DRYER-S/NO. 96127006#&Máy sấy khô sản phẩm và phụ kiện đi kèm (gồm: thân máy và bệ đặt). (OFR-600V-R). NSX: AS ONE COPRORATION. TLTSCĐ mục 3 TKN: 103130285310 (03/02/2020)#&JP
|
TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-01-04
|
VIETNAM
|
1 SET
|
4
|
122200015981680
|
LOW TEMPERATURE DRYER-S/NO. 96127007#&Máy sấy khô sản phẩm và phụ kiện đi kèm (gồm: thân máy và bệ đặt). (OFR-600V-R). NSX: AS ONE COPRORATION. TLTSCĐ mục 1 TKN: 103130285310 (03/02/2020)#&JP
|
TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2022-01-04
|
VIETNAM
|
1 SET
|
5
|
122000011600916
|
GN-194#&Máy mài vô tâm và phụ kiện đồng bộ (gồm 1 thân máy, tủ điện, thùng dầu rỗng). Model No: PCB-12-5. S/No: CN120150. Nhà sản xuất: PALMARY MACHINERY CO., LTD. Hàng đã qua sử dụng #&TW
|
TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
2020-10-21
|
VIETNAM
|
1 SET
|
6
|
121900007140626
|
WIRE COILING MACHINE#&Máy quấn dây và phụ kiện đồng bộ. P/NO. TAK-01. Nhà sản xuất: NITTOKU ENGINEERING CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng (thanh lý theo dòng 1 của TK 101506098300/E13).#&JP
|
TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nidec Tosok Precision Việt Nam
|
2019-11-05
|
VIETNAM
|
1 SET
|
7
|
121900007140626
|
COIL TESTER#&Máy kiểm tra dây đồng và phụ kiện đồng bộ kèm theo. S/NO. SJ1440003. Nhà sản xuất: NIDEC TOSOK CORPORATION. Hàng đã qua sử dụng (thanh lý theo dòng 1 của TK 102381562730/E13).#&JP
|
TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nidec Tosok Precision Việt Nam
|
2019-11-05
|
VIETNAM
|
1 SET
|
8
|
121900007140626
|
UV CURING DEVICE#&Máy đổ keo và sấy khô sản phẩm và phụ kiện đồng bộ. S/NO. YM0298-6. Nhà sản xuất: YAZAK. Hàng đã qua sử dụng (thanh lý theo dòng 5 của TK 101506098300/E13).#&JP
|
TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nidec Tosok Precision Việt Nam
|
2019-11-05
|
VIETNAM
|
1 SET
|
9
|
121900007140626
|
FUSING MACHINE#&Máy hàn điện cực và phụ kiện đồng bộ.P/NO. YY-0297-2. Nhà sản xuất: YAZAK. Hàng đã qua sử dụng (thanh lý theo dòng 4 của TK 101506098300/E13).#&JP
|
TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nidec Tosok Precision Việt Nam
|
2019-11-05
|
VIETNAM
|
1 SET
|
10
|
121900007140626
|
WIRE COILING MACHINE#&Máy quấn dây và phụ kiện đồng bộ. P/NO. TAK-01. Nhà sản xuất: NITTOKU ENGINEERING CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng (thanh lý theo dòng 3 của TK 101506098300/E13).#&JP
|
TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nidec Tosok Precision Việt Nam
|
2019-11-05
|
VIETNAM
|
1 SET
|