1
|
122200017089773
|
TP0022R#&Túi khí của máy đo huyết áp (FM31-J1GY)#&VN
|
TOP ENERGY RESEARCH AND DEVELOPMENT (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
16800 PCE
|
2
|
122200017089773
|
TP0043#&Túi khí của máy đo huyết áp (CR24-SH ROSH)#&VN
|
TOP ENERGY RESEARCH AND DEVELOPMENT (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
72000 PCE
|
3
|
122200017089773
|
TP0017R#&Túi khí của máy đo huyết áp (CR24-MIJ)#&VN
|
TOP ENERGY RESEARCH AND DEVELOPMENT (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
14400 PCE
|
4
|
122200017089773
|
TP0026R#&Túi khí của máy đo huyết áp (RML31-Z1)#&VN
|
TOP ENERGY RESEARCH AND DEVELOPMENT (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
4800 PCE
|
5
|
122200017089773
|
TP0019-1#&Túi khí của máy đo huyết áp (RML30-RU1GY)#&VN
|
TOP ENERGY RESEARCH AND DEVELOPMENT (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
9600 PCE
|
6
|
122200017089773
|
TP0035#&Túi khí của máy đo huyết áp (HEM-6180)#&VN
|
TOP ENERGY RESEARCH AND DEVELOPMENT (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
24000 PCE
|
7
|
122200017089773
|
TP0034R#&Túi khí của máy đo huyết áp (FM31-MIJ)#&VN
|
TOP ENERGY RESEARCH AND DEVELOPMENT (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
16800 PCE
|
8
|
122200017013919
|
TP0038R#&Túi khí của máy đo huyết áp (RML31-N)#&VN
|
TOP ENERGY RESEARCH AND DEVELOPMENT (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
28800 PCE
|
9
|
122200017013919
|
TP0019-1#&Túi khí của máy đo huyết áp (RML30-RU1GY)#&VN
|
TOP ENERGY RESEARCH AND DEVELOPMENT (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
4800 PCE
|
10
|
122200017013919
|
TP0036R#&Túi khí của máy đo huyết áp (HEM-6232T)#&VN
|
TOP ENERGY RESEARCH AND DEVELOPMENT (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
14400 PCE
|