1
|
122200013837290
|
111951#&Vải F BLADEN(HEYDAY)SLATE 12001 - 95% Polyester 5% PU (Kho: 142cm) . TX theo Dòng hàng 03 phụ lục TK 104380925610/E31 ngày 30/11/2021 #&CN
|
TONGXIANG LONGXIANG TRADING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
40.7 MTR
|
2
|
122200015311605
|
112764#&Vải F URBINO CHARCOAL 57201 - 100%Polyester (Kho: 142cm) . TX theo Dòng hàng 11 phụ lục TK/104420613620/E31 ngày 17/12/2021#&CN
|
TONGXIANG LONGXIANG TRADING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
1368.6 MTR
|
3
|
122200015311605
|
111951#&Vải F BLADEN(HEYDAY)SLATE 12001 - 95% Polyester 5% PU (Kho: 142cm) . TX theo Dòng hàng 03 phụ lục TK/104380925610/E31 ngày 30/11/2021 #&CN
|
TONGXIANG LONGXIANG TRADING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
2760.5 MTR
|
4
|
122100016663868
|
180495N#&Vải V SLAYTON MOCHA 89201 - 6% polyurethane,63% PVC,31%polyester (Kho: 142cm) . TX theo Dòng hàng 05 phụ lục TK/104193167300/E31 ngày 09/08/2021 #&CN
|
TONGXIANG LONGXIANG TRADING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
717.1 MTK
|
5
|
122100016663868
|
111538#&Vải F TAMBO PEWTER(SEAL) 27801 - 95% Polyester 5% Pu (Kho: 142cm) . TX theo Dòng hàng 01 phụ lục TK/104039959660/E31 ngày 26/05/2021 #&CN
|
TONGXIANG LONGXIANG TRADING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
8753.45 MTK
|
6
|
122100016663868
|
113103#&Vải F LAVERNETT CHARCOAL 59603 - 100% Polyester (Kho: 142cm) . TX theo Dòng hàng 09 phụ lục TK/103985549510/E31 ngày 27/04/2021 #&CN
|
TONGXIANG LONGXIANG TRADING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
180.34 MTK
|
7
|
122100016663868
|
112312#&Vải F NIMMONS TAUPE 36301 - 100% Polyester (Kho: 142cm) . TX theo Dòng hàng 05 phụ lục TK/104056041020/E31 ngày 03/06/2021 #&CN
|
TONGXIANG LONGXIANG TRADING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
450.42 MTK
|
8
|
122100016663868
|
112312#&Vải F NIMMONS TAUPE 36301 - 100% Polyester (Kho: 142cm) . TX theo Dòng hàng 03 phụ lục TK/104039959660/E31 ngày 26/05/2021 #&CN
|
TONGXIANG LONGXIANG TRADING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
700.06 MTK
|
9
|
122100016663868
|
113103#&Vải F LAVERNETT CHARCOAL 59603 - 100% Polyester (Kho: 142cm) . TX theo Dòng hàng 10 phụ lục TK/104008378460/E31 ngày 10/05/2021 #&CN
|
TONGXIANG LONGXIANG TRADING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
671.23 MTK
|
10
|
122100016663868
|
113103#&Vải F LAVERNETT CHARCOAL 59603 - 100% Polyester (Kho: 142cm) . TX theo Dòng hàng 08 phụ lục TK/103997277530/E31 ngày 04/05/2021 #&CN
|
TONGXIANG LONGXIANG TRADING CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
1704.43 MTK
|