1
|
122000012590804
|
MH-DAB001#&Da bò thuộc tầng 1 - LEATHER. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (tái xuất từ dòng hàng số 1 TK số: 103127408420 ngày 02/02/2020)#&CN
|
TONGXIANG GAOQIAO LEATHER CO., LTD.
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2020-11-27
|
VIETNAM
|
22367.48 MTK
|
2
|
122000012590814
|
MH-DAB001#&Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER). Dùng sản xuất ghế sofa ( 100386.8SF). Hàng mới 100%.#2042D (tái xuất từ dòng hàng số 2 TK số: 103379314620 ngày 23/06/2020)#&CN
|
TONGXIANG GAOQIAO LEATHER CO., LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2020-11-27
|
VIETNAM
|
8062.66 MTK
|
3
|
122000010808486
|
MH-DAB001#&Da bò thuộc tầng 1 - TOP LEATHER. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (tái xuất từ dòng hàng số 1 TK số: 103248037760 ngày 07/04/2020) #&CN
|
TONGXIANG GAOQIAO LEATHER CO., LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2020-09-21
|
VIETNAM
|
9628.98 MTK
|
4
|
122000010808486
|
MH-DAB001#&Da bò thuộc tầng 1 - TOP LEATHER. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (tái xuất từ dòng hàng số 1 TK số: 103230074360 ngày 30/03/2020) #&CN
|
TONGXIANG GAOQIAO LEATHER CO., LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2020-09-21
|
VIETNAM
|
6188.85 MTK
|
5
|
121900005261414
|
DAB001#&Da bò thuộc tầng 1_LEATHER. Trả một phần hàng kém chất lượng, hàng không đạt yêu cầu, tờ khai nhập: 102724507760#&CN
|
TONGXIANG GAOQIAO LEATHER CO., LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2019-08-15
|
VIETNAM
|
7635.95 MTK
|
6
|
121900005261414
|
DAB001#&Da bò thuộc tầng 1_LEATHER. Trả một phần hàng kém chất lượng, hàng không đạt yêu cầu, tờ khai nhập: 102724507760#&CN
|
TONGXIANG GAOQIAO LEATHER CO., LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2019-08-15
|
VIETNAM
|
7635.95 MTK
|
7
|
121900005261414
|
DAB001#&Da bò thuộc tầng 1_LEATHER. Trả một phần hàng kém chất lượng, hàng không đạt yêu cầu, tờ khai nhập: 102724507760#&CN
|
TONGXIANG GAOQIAO LEATHER CO., LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2019-08-15
|
VIETNAM
|
7635.95 MTK
|
8
|
121900004301940
|
DAB001#&Da bò thuộc tầng 1 _ LEATHER. Trả một phần hàng kém chất lượng không sử dụng được tờ khai nhập: 102724507760#&CN
|
TONGXIANG GAOQIAO LEATHER CO., LTD.
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2019-07-04
|
VIETNAM
|
7372.67 MTK
|
9
|
121900004301940
|
DAB001#&Da bò thuộc tầng 1 _ LEATHER. Trả một phần hàng kém chất lượng không sử dụng được tờ khai nhập: 102724507760#&VN
|
TONGXIANG GAOQIAO LEATHER CO., LTD.
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2019-07-04
|
VIETNAM
|
7372.67 MTK
|
10
|
121900004301940
|
DAB001#&Da bò thuộc tầng 1 _ LEATHER. Trả hàng kém chất lượng tờ khai nhập: 102724507760#&VN
|
TONGXIANG GAOQIAO LEATHER CO., LTD.
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2019-07-04
|
VIETNAM
|
15374.51 MTK
|