1
|
122100015700033
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng ( hàng hóa có giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm )#&VN
|
TONGLING RUIYUANSHENG TRADING CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐốI TáC THáI BìNH DươNG
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
1379.74 TNE
|
2
|
122100015626531
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng ( hàng hóa có giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm )#&VN
|
TONGLING RUIYUANSHENG TRADING CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐốI TáC THáI BìNH DươNG
|
2021-11-10
|
VIETNAM
|
276.83 TNE
|
3
|
122100015879784
|
CLINKER DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG PORTLAND HÀNG RỜI, #&VN
|
TONGLING RUIYUANSHENG TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vĩnh Phước
|
2021-10-29
|
VIETNAM
|
23700 TNE
|
4
|
122100015987842
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng ( hàng hóa có giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm )#&VN
|
TONGLING RUIYUANSHENG TRADING CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐốI TáC THáI BìNH DươNG
|
2021-10-25
|
VIETNAM
|
250.29 TNE
|
5
|
122100008668597
|
Xi măng Portland, hàng rời phù hợp với tiêu chuẩn GB 175-2007 GRADE P.O 42.5R, #&VN
|
TONGLING RUIYUANSHENG TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NAM PHươNG IMEX
|
2021-07-01
|
VIETNAM
|
21845 TNE
|
6
|
122000012891793
|
Xi măng Portland, hàng rời phù hợp với tiêu chuẩn GB 175-2007 GRADE P.O 42.5R, #&VN
|
TONGLING RUIYUANSHENG TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NAM PHươNG IMEX
|
2020-11-12
|
VIETNAM
|
23300 TNE
|
7
|
122000012891793
|
Xi măng Portland, hàng rời phù hợp với tiêu chuẩn GB 175-2007 GRADE P.O 42.5R, #&VN
|
TONGLING RUIYUANSHENG TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NAM PHươNG IMEX
|
2020-11-12
|
VIETNAM
|
23300 TNE
|
8
|
122000012891793
|
Xi măng Portland, hàng rời phù hợp với tiêu chuẩn GB 175-2007 GRADE P.O 42.5R, #&VN
|
TONGLING RUIYUANSHENG TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NAM PHươNG IMEX
|
2020-11-12
|
VIETNAM
|
23300 TNE
|
9
|
122000012865061
|
Xi măng CEMENT GB 175-2007 GRADE P.O 42.5R, hàng rời, sản xuất tại CN Cty TNHH Long Sơn tại Thanh Hóa - Nhà máy xi măng Long Sơn #&VN
|
TONGLING RUIYUANSHENG TRADING CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2020-07-12
|
VIETNAM
|
23525 TNE
|
10
|
122000012865061
|
Xi măng CEMENT GB 175-2007 GRADE P.O 42.5R, hàng rời, sản xuất tại CN Cty TNHH Long Sơn tại Thanh Hóa - Nhà máy xi măng Long Sơn, dung sai +-10% #&VN
|
TONGLING RUIYUANSHENG TRADING CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2020-07-12
|
VIETNAM
|
23000 TNE
|