1
|
7337374155
|
Bảng màu vải dạng miếng, nsx TONG HONG TANNERY#&VN
|
TONG HONG TANNERRY (DONG GUAN)
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
789 PCE
|
2
|
6179189601
|
Bảng màu vải#&VN
|
TONG HONG TANNERRY (DONG GUAN)
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2022-09-02
|
VIETNAM
|
256 PCE
|
3
|
4309485740
|
Bảng màu vải dạng miếng, nsx TONG HONG TANNERY#&VN
|
TONG HONG TANNERRY (DONG GUAN)
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2022-06-01
|
VIETNAM
|
360 PCE
|
4
|
2283222793
|
Da thuộc mẫu kèm phụ liệu may,nsx TONG HONG TANNERY#&VN
|
TONG HONG TANNERRY (DONG GUAN)
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2022-02-26
|
VIETNAM
|
688 UNT
|
5
|
4094006593
|
Bảng màu vải#&VN
|
TONG HONG TANNERRY (DONG GUAN)
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2022-02-22
|
VIETNAM
|
233 PCE
|
6
|
5610758661
|
Bảng màu vải dạng miếng, nsx TONG HONG TANNERY#&VN
|
TONG HONG TANNERRY (DONG GUAN)
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2022-01-14
|
VIETNAM
|
269 PCE
|
7
|
1121066505
|
Bảng màu mẫu bằng da bò thuộc, nsx TONG HONG TANNERY (VIETNAM) JSC#&VN
|
TONG HONG TANNERRY (DONG GUAN)
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2021-12-24
|
VIETNAM
|
386 PCE
|
8
|
2178819845
|
Dà bò thuộc, kích thước: 20x15 cm, NSX: TONG HONG TANNERY, mới 100%#&VN
|
TONG HONG TANNERRY (DONG GUAN)
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2021-11-20
|
VIETNAM
|
680 PCE
|
9
|
3287600234
|
Bảng màu vải mẫu#&VN
|
TONG HONG TANNERRY (DONG GUAN)
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2021-07-27
|
VIETNAM
|
267 PCE
|
10
|
2676878724
|
Da bò thuộc#&
|
TONG HONG TANNERRY (DONG GUAN)
|
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam
|
2020-03-31
|
VIETNAM
|
197.6 FTK
|