1
|
122200017123114
|
XD9-0134-000//22#&Chốt hãm dạng vòng (vòng hãm)#&VN
|
TOKYO BYOKANE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Tokyo Byokane Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
570000 PCE
|
2
|
122200017123114
|
CAXD9-0133-000C//22#&Chốt hãm dạng vòng (vòng hãm)#&VN
|
TOKYO BYOKANE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Tokyo Byokane Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
3
|
122200017123114
|
. XB2-7400-805//22#&Vít bằng thép#&VN
|
TOKYO BYOKANE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Tokyo Byokane Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
30000 PCE
|
4
|
122200017123114
|
. XB2-7400-605//22#&Vít bằng thép#&VN
|
TOKYO BYOKANE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Tokyo Byokane Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
30000 PCE
|
5
|
122200015354485
|
XD9-0134-000//22#&Chốt hãm dạng vòng (vòng hãm)#&VN
|
TOKYO BYOKANE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Tokyo Byokane Việt Nam
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
680000 PCE
|
6
|
122200015354485
|
CAXD9-0133-000C//22#&Chốt hãm dạng vòng (vòng hãm)#&VN
|
TOKYO BYOKANE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Tokyo Byokane Việt Nam
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
7
|
122200015354485
|
. J1B-0026//22#&Bộ dây buộc bằng nhựa#&VN
|
TOKYO BYOKANE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Tokyo Byokane Việt Nam
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
180 SET
|
8
|
122200017907982
|
. 4J120217A//22#&Vít bằng thép#&VN
|
TOKYO BYOKANE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Tokyo Byokane Việt Nam
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
100000 PCE
|
9
|
122200017920031
|
XD9-0134-000//22#&Chốt hãm dạng vòng (vòng hãm)#&VN
|
TOKYO BYOKANE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Tokyo Byokane Việt Nam
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
520000 PCE
|
10
|
122200017920031
|
CAXD9-0133-000C//22#&Chốt hãm dạng vòng (vòng hãm)#&VN
|
TOKYO BYOKANE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Tokyo Byokane Việt Nam
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
30000 PCE
|