1
|
121900007038448
|
Khuôn đúc sản phẩm (0B2998) 4036-400#&JP
|
TOHOKU RHYTHM CO., LT (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN) CO.,LTD)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-10-31
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
121900007037244
|
Khuôn đúc sản phẩm nhựa 1101X00R-1341 (1 bộ = 1 chiếc)#&VN
|
TOHOKU RHYTHM CO., LT (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN) CO.,LTD)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-10-31
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
121900007037244
|
Khuôn đúc sản phẩm nhựa 1001C000-1035 (1 bộ = 1 chiếc)#&VN
|
TOHOKU RHYTHM CO., LT (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN) CO.,LTD)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-10-31
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
121900007037244
|
Khuôn đúc sản phẩm nhựa 1001C000-0330 (1 bộ = 1 chiếc)#&VN
|
TOHOKU RHYTHM CO., LT (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN) CO.,LTD)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-10-31
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
121900007037244
|
Khuôn đúc sản phẩm nhựa 1002C00R-1035 (1 bộ = 1 chiếc)#&VN
|
TOHOKU RHYTHM CO., LT (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN) CO.,LTD)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-10-31
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
121900007037244
|
Khuôn đúc sản phẩm nhựa 1001C000-0170 (1 bộ = 1 chiếc)#&VN
|
TOHOKU RHYTHM CO., LT (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN) CO.,LTD)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-10-31
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
121900007037501
|
Khuôn đúc sản phẩm nhựa 1002C000-0820(1 bộ = 1 chiếc)#&VN
|
TOHOKU RHYTHM CO., LT (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN) CO.,LTD)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-10-31
|
VIETNAM
|
1 SET
|
8
|
121900007037244
|
Khuôn đúc sản phẩm nhựa 1002C000-2980 (1 bộ = 1 chiếc)#&VN
|
TOHOKU RHYTHM CO., LT (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN) CO.,LTD)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-10-31
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121900007038133
|
Khuôn đúc sản phẩm nhựa 1001C000-1091 (1 bộ = 1 chiếc)#&VN
|
TOHOKU RHYTHM CO., LT (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN) CO.,LTD)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-10-31
|
VIETNAM
|
1 SET
|
10
|
121900007037029
|
Khuôn đúc sản phẩm nhựa 1001C000-0340 (1 bộ = 1 chiếc) (khuôn đúc nhựa, loại khuôn nén, chất liệu thép)#&VN
|
TOHOKU RHYTHM CO., LT (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN) CO.,LTD)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-10-31
|
VIETNAM
|
1 PCE
|