1
|
121700000369203
|
NPL08#&Màng loa của loa tai nghe điện thoại (HACAC-00534)#&CN
|
TIANJIN WOOSUNG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2017-12-29
|
VIETNAM
|
136301 PCE
|
2
|
121700000369203
|
NPL08#&Màng loa của loa tai nghe điện thoại (HACAC-00521)#&CN
|
TIANJIN WOOSUNG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2017-12-29
|
VIETNAM
|
107200 PCE
|
3
|
121700000369203
|
NPL11#&Tấm khung kim loại của loa tai nghe điện thoại, HACAC-00524#&CN
|
TIANJIN WOOSUNG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2017-12-29
|
VIETNAM
|
90044 PCE
|
4
|
121700000369203
|
NPL04#&Khung bằng thép loa âm thanh tai nghe điện thoại, HACAC-00528#&CN
|
TIANJIN WOOSUNG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2017-12-29
|
VIETNAM
|
50000 PCE
|
5
|
121700000369203
|
NPL04#&Khung bằng thép loa âm thanh tai nghe điện thoại, HACAC-00527#&CN
|
TIANJIN WOOSUNG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2017-12-29
|
VIETNAM
|
81762 PCE
|
6
|
121700000369203
|
NPL08#&Màng loa của loa tai nghe điện thoại (HACAC-00534)#&CN
|
TIANJIN WOOSUNG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2017-01-12
|
VIETNAM
|
136301 PCE
|
7
|
121700000369203
|
NPL08#&Màng loa của loa tai nghe điện thoại (HACAC-00521)#&CN
|
TIANJIN WOOSUNG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2017-01-12
|
VIETNAM
|
107200 PCE
|
8
|
121700000369203
|
NPL11#&Tấm khung kim loại của loa tai nghe điện thoại, HACAC-00524#&CN
|
TIANJIN WOOSUNG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2017-01-12
|
VIETNAM
|
90044 PCE
|
9
|
121700000369203
|
NPL04#&Khung bằng thép loa âm thanh tai nghe điện thoại, HACAC-00528#&CN
|
TIANJIN WOOSUNG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2017-01-12
|
VIETNAM
|
50000 PCE
|
10
|
121700000369203
|
NPL04#&Khung bằng thép loa âm thanh tai nghe điện thoại, HACAC-00527#&CN
|
TIANJIN WOOSUNG ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2017-01-12
|
VIETNAM
|
81762 PCE
|