1
|
122200016333583
|
'#&Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn (Carrier tape SCSP 12085); tx toàn bộ dh 6 tk 104585832260/E13 ngày15/03/2022#&CN
|
TIANJIN WISOL ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH WISOL Hà Nội
|
2022-04-14
|
VIETNAM
|
4000 MTR
|
2
|
122200016333583
|
'#&Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn (Carrier tape SCSP 1109); tx toàn bộ dh 5 tk 104585832260/E13 ngày15/03/2022#&CN
|
TIANJIN WISOL ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH WISOL Hà Nội
|
2022-04-14
|
VIETNAM
|
4000 MTR
|
3
|
122200016333583
|
'#&Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn (Carrier tape SCSP 11075); tx toàn bộ dh 4 tk 104585832260/E13 ngày15/03/2022#&CN
|
TIANJIN WISOL ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH WISOL Hà Nội
|
2022-04-14
|
VIETNAM
|
4000 MTR
|
4
|
122200016333583
|
'#&Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn (Carrier tape SCSP 0907); tx toàn bộ dh 3 tk 104585832260/E13 ngày15/03/2022#&CN
|
TIANJIN WISOL ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH WISOL Hà Nội
|
2022-04-14
|
VIETNAM
|
4000 MTR
|
5
|
122200016333583
|
'#&Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn (Carrier tape SCSP 0806); tx toàn bộ dh 2 tk 104585832260/E13 ngày15/03/2022#&CN
|
TIANJIN WISOL ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH WISOL Hà Nội
|
2022-04-14
|
VIETNAM
|
4000 MTR
|
6
|
122200016333583
|
'#&Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn (Carrier tape DPX 20125); tx toàn bộ dh 1 tk 104585832260/E13 ngày15/03/2022#&CN
|
TIANJIN WISOL ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH WISOL Hà Nội
|
2022-04-14
|
VIETNAM
|
4000 MTR
|
7
|
122200015886168
|
SFRG52EGJ51#&Chip lọc tần số phát thanh dùng để sản xuất linh kiện điện tử lọc sóng tín hiện điện thoại (SAW FILTER); SFRG52EGJ51, tx 1 phần dh 5 tk 104550522050/E11 ngày 25/02/2022#&CN
|
TIANJIN WISOL ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH WISOL Hà Nội
|
2022-03-29
|
VIETNAM
|
33147 PCE
|
8
|
122200015639992
|
MG41W11F3BK#&Bản mạch in PKG, dùng trong công nghệ sản xuất chip bán dẫn (PKG ; 0907 HTCC PKG(F3-B), 9879 EA/SH),MG41W11F3BK, đơn giá: 0.213786820528394JPY/PCE, Mới 100%#&VN
|
TIANJIN WISOL ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH WISOL Hà Nội
|
2022-03-21
|
VIETNAM
|
19758000 PCE
|
9
|
122200015639992
|
MG41W11F3BK#&Bản mạch in PKG, dùng trong công nghệ sản xuất chip bán dẫn (PKG ; 0907 HTCC PKG(F3-B), 9879 EA/SH),MG41W11F3BK, đơn giá: 0.213786820528394JPY/PCE, Mới 100%#&VN
|
TIANJIN WISOL ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH WISOL Hà Nội
|
2022-03-21
|
VIETNAM
|
3773778 PCE
|
10
|
122200015578617
|
MG41W11F3BK#&Bản mạch in PKG, dùng trong công nghệ sản xuất chip bán dẫn (PKG ; 0907 HTCC PKG(F3-B), 9879 EA/SH),MG41W11F3BK, đơn giá: 0.213786820528394JPY/PCE, Mới 100%#&VN
|
TIANJIN WISOL ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH WISOL Hà Nội
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
19758000 PCE
|