1
|
121700000373020
|
9793508400 Khuôn đúc nhựa loại W4716S/LNS CP/K01. Hàng mới 100%#&VN
|
TIANJIN STANLEY ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN STANLEY VIệT NAM
|
2017-12-29
|
VIETNAM
|
1 SET
|
2
|
121700000373020
|
9793508400 Khuôn đúc nhựa loại W4716S/LNS CP/K01. Hàng mới 100%#&VN
|
TIANJIN STANLEY ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN STANLEY VIệT NAM
|
2017-01-12
|
VIETNAM
|
1 SET
|
3
|
122200017785874
|
Hạt nhựa 29/AW553HSD5T/T29474/WT/A (Acrylonitrile-Styrene-Butyl Acrylate Copolymer 45%, Acrylonitrile-Styrene - Methyl Styrene Copolymer 35%, ABS 10%; ASM 10%) (25kg/bao),Hàng mới 100%#&VN
|
TIANJIN STANLEY ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN STANLEY VIệT NAM
|
2022-03-06
|
VIETNAM
|
50 PCE
|
4
|
122100017719243
|
Đèn xi nhan sau xe máy 05K#&VN
|
TIANJIN STANLEY ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN STANLEY VIệT NAM
|
2021-12-23
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
5
|
122100017719243
|
Giá đỡ bằng thép của xi nhan sau đèn xe máy 05K RT#&VN
|
TIANJIN STANLEY ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN STANLEY VIệT NAM
|
2021-12-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
122100017719243
|
Đèn xi nhan trước xe máy 05K#&VN
|
TIANJIN STANLEY ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN STANLEY VIệT NAM
|
2021-12-23
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
7
|
122100017719243
|
Giá đỡ bằng nhôm của đèn xi nhan xe máy 05K#&VN
|
TIANJIN STANLEY ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN STANLEY VIệT NAM
|
2021-12-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
122100017719243
|
Bảng mạch đèn pha xe máy X30#&VN
|
TIANJIN STANLEY ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN STANLEY VIệT NAM
|
2021-12-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
122100017719243
|
Đèn pha xe máy X30 HL#&VN
|
TIANJIN STANLEY ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN STANLEY VIệT NAM
|
2021-12-23
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
10
|
122100017719243
|
Giá đỡ bằng nhôm để thử sáng đèn pha xe máy X30#&VN
|
TIANJIN STANLEY ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN STANLEY VIệT NAM
|
2021-12-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|