1
|
121800000036230
|
PC5000R#&Linh kiện nối bằng nhựa#&JP
|
TERUMO MEDICAL PRODUCTS (HANGZHOU) CO.,LTD (TMPH)
|
Công ty TNHH TERUMO Việt Nam
|
2018-01-12
|
VIETNAM
|
5850 PCE
|
2
|
121800000036230
|
SP55X002V#&Linh kiện nối bằng nhựa đầu Y#&JP
|
TERUMO MEDICAL PRODUCTS (HANGZHOU) CO.,LTD (TMPH)
|
Công ty TNHH TERUMO Việt Nam
|
2018-01-12
|
VIETNAM
|
5850 PCE
|
3
|
121800000035974
|
PC5000R#&Linh kiện nối bằng nhựa#&JP
|
TERUMO MEDICAL PRODUCTS (HANGZHOU) CO.,LTD (TMPH)
|
Công ty TNHH TERUMO Việt Nam
|
2018-01-12
|
VIETNAM
|
150 PCE
|
4
|
121800000035974
|
SP55X002V#&Linh kiện nối bằng nhựa đầu Y#&JP
|
TERUMO MEDICAL PRODUCTS (HANGZHOU) CO.,LTD (TMPH)
|
Công ty TNHH TERUMO Việt Nam
|
2018-01-12
|
VIETNAM
|
150 PCE
|
5
|
121800000036230
|
PC5000R#&Linh kiện nối bằng nhựa#&JP
|
TERUMO MEDICAL PRODUCTS (HANGZHOU) CO.,LTD (TMPH)
|
Công ty TNHH TERUMO Việt Nam
|
2018-01-12
|
VIETNAM
|
5850 PCE
|
6
|
121800000036230
|
SP55X002V#&Linh kiện nối bằng nhựa đầu Y#&JP
|
TERUMO MEDICAL PRODUCTS (HANGZHOU) CO.,LTD (TMPH)
|
Công ty TNHH TERUMO Việt Nam
|
2018-01-12
|
VIETNAM
|
5850 PCE
|
7
|
121800000035974
|
PC5000R#&Linh kiện nối bằng nhựa#&JP
|
TERUMO MEDICAL PRODUCTS (HANGZHOU) CO.,LTD (TMPH)
|
Công ty TNHH TERUMO Việt Nam
|
2018-01-12
|
VIETNAM
|
150 PCE
|
8
|
121800000035974
|
SP55X002V#&Linh kiện nối bằng nhựa đầu Y#&JP
|
TERUMO MEDICAL PRODUCTS (HANGZHOU) CO.,LTD (TMPH)
|
Công ty TNHH TERUMO Việt Nam
|
2018-01-12
|
VIETNAM
|
150 PCE
|