1
|
FEDEX
|
532-0330-001#&Then nhựa. Hàng xuất trả NPL theo mục 19 của tk nhập: 102667513430/E11#&CN
|
TENG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2019-09-08
|
VIETNAM
|
85 PCE
|
2
|
FEDEX
|
532-0330-001#&Then nhựa. Hàng xuất trả NPL theo mục 19 của tk nhập: 102667513430/E11#&CN
|
TENG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2019-09-08
|
VIETNAM
|
85 PCE
|
3
|
FEDEX
|
532-0330-001#&Then nhựa. Hàng xuất trả NPL theo mục 19 của tk nhập: 102667513430/E11#&CN
|
TENG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2019-08-09
|
VIETNAM
|
85 PCE
|
4
|
X
|
522-1009-002#&Đế lót bằng nhôm. Hàng xuất trả NPL theo mục 02 của tk nhập: 102182963150/E11#&CN
|
TENG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2018-10-04
|
VIETNAM
|
14 PCE
|
5
|
X
|
522-1009-002#&Đế lót bằng nhôm. Hàng xuất trả NPL theo mục 02 của tk nhập: 102182963150/E11#&CN
|
TENG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2018-10-04
|
VIETNAM
|
14 PCE
|
6
|
X
|
522-1009-002#&Đế lót bằng nhôm. Hàng xuất trả NPL theo mục 02 của tk nhập: 102182963150/E11#&CN
|
TENG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2018-10-04
|
VIETNAM
|
14 PCE
|