1
|
121900008322880
|
NW170#&Vải dẫn điện (Chất liệu:Polyester(CU+NI), quy cách:L*W=45m*10mm,dạng cuộn, dùng trong sản xuất dây kết nối dữ liệu)(Tái xuất theo tờ khai số 103033210600/E11, ngày 06/12/2019, mục 9)#&CN
|
TEKCON ELECTRONICS CORP
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
38.42 KGM
|
2
|
121900008322880
|
NW170#&Vai dân điên (Chât liêuPolyester(CU+NI),quy cách:L*W=45m*10mm,dang cuôn*910 cuôn, dùng trong sx dây kêt nôi dư liêu)(Tái xuât theo tơ khai sô 103033210600/E11,ngày 06/12/2019,muc9)#&CN
|
TEKCON ELECTRONICS CORP
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
38.42 KGM
|
3
|
121900008322880
|
NW170#&Vai dân điên (Chât liêuPolyester(CU+NI),quy cách:L*W=45m*10mm,dang cuôn*1200 cuôn, dùng trong sx dây kêt nôi dư liêu)(Tái xuât theo tơ khai sô 103033210600/E11,ngày 06/12/2019,muc9)#&CN
|
TEKCON ELECTRONICS CORP
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
38.42 KGM
|
4
|
121900008322880
|
NW170#&Vải dẫn điện (Chất liệu:Polyester(CU+NI), quy cách:L*W=45m*10mm,dạng cuộn, dùng trong sản xuất dây kết nối dữ liệu)(Tái xuất theo tờ khai số 103033210600/E11, ngày 06/12/2019, mục 9)#&CN
|
TEKCON ELECTRONICS CORP
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
38.42 KGM
|
5
|
121900008322880
|
NW170#&Vải dẫn điện (Chất liệu:Polyester(CU+NI), quy cách:L*W=45m*10mm,dạng cuộn, dùng trong sản xuất dây kết nối dữ liệu)(Tái xuất theo tờ khai số 103033210600/E11, ngày 06/12/2019, mục 9)#&CN
|
TEKCON ELECTRONICS CORP
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
38.42 KGM
|
6
|
121900008322880
|
NW170#&Vai dân điên (Chât liêuPolyester(CU+NI),quy cách:L*W=45m*10mm,dang cuôn*910 cuôn, dùng trong sx dây kêt nôi dư liêu)(Tái xuât theo tơ khai sô 103033210600/E11,ngày 06/12/2019,muc9)#&CN
|
TEKCON ELECTRONICS CORP
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
38.42 KGM
|
7
|
121900008322880
|
NW170#&Vai dân điên (Chât liêuPolyester(CU+NI),quy cách:L*W=45m*10mm,dang cuôn*1200 cuôn, dùng trong sx dây kêt nôi dư liêu)(Tái xuât theo tơ khai sô 103033210600/E11,ngày 06/12/2019,muc9)#&CN
|
TEKCON ELECTRONICS CORP
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
38.42 KGM
|
8
|
121900008322880
|
NW170#&Vải dẫn điện (Chất liệu:Polyester(CU+NI), quy cách:L*W=45m*10mm,dạng cuộn, dùng trong sản xuất dây kết nối dữ liệu)(Tái xuất theo tờ khai số 103033210600/E11, ngày 06/12/2019, mục 9)#&CN
|
TEKCON ELECTRONICS CORP
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
38.42 KGM
|
9
|
121900008322880
|
NW170#&Vải dẫn điện (Chất liệu:Polyester(CU+NI), quy cách:L*W=45m*10mm,dạng cuộn, dùng trong sản xuất dây kết nối dữ liệu)(Tái xuất theo tờ khai số 103033210600/E11, ngày 06/12/2019, mục 9)#&CN
|
TEKCON ELECTRONICS CORP
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
38.42 KGM
|
10
|
121900008322880
|
NW170#&Vai dân điên (Chât liêuPolyester(CU+NI),quy cách:L*W=45m*10mm,dang cuôn*910 cuôn, dùng trong sx dây kêt nôi dư liêu)(Tái xuât theo tơ khai sô 103033210600/E11,ngày 06/12/2019,muc9)#&CN
|
TEKCON ELECTRONICS CORP
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
38.42 KGM
|