1
|
122200014905772
|
7601200010#&Nhôm hợp kim chưa gia công dạng thỏi nấu từ nhôm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (70 x 12)cm, dày 8cm, trọng lượng 8kg+-0.3, thành phần nhôm (83 - 89)%#&VN
|
TAIZHOU SHUANGYU MACHINERY MANUFACTURING CO ., LTD
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2022-02-23
|
VIETNAM
|
26102 KGM
|
2
|
122100015184750
|
7601200010#&Nhôm hợp kim chưa gia công dạng thỏi nấu từ nhôm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (70 x 12)cm, dày 8cm, trọng lượng 8kg+-0.3, thành phần nhôm (83 - 89)%#&VN
|
TAIZHOU SHUANGYU MACHINERY MANUFACTURING CO ., LTD
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2021-09-17
|
VIETNAM
|
27165 KGM
|
3
|
122100014979525
|
7601200010#&Nhôm hợp kim chưa gia công dạng thỏi nấu từ nhôm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (70 x 12)cm, dày 8cm, trọng lượng 8kg+-0.3, thành phần nhôm (83 - 89)%#&VN
|
TAIZHOU SHUANGYU MACHINERY MANUFACTURING CO ., LTD
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2021-07-09
|
VIETNAM
|
28150 KGM
|
4
|
122100012080949
|
7601200010#&Nhôm hợp kim chưa gia công dạng thỏi nấu từ nhôm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (70 x 12)cm, dày 8cm, trọng lượng 8kg+-0.3, thành phần nhôm (93 - 96)%#&VN
|
TAIZHOU SHUANGYU MACHINERY MANUFACTURING CO ., LTD
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2021-05-14
|
VIETNAM
|
28050 KGM
|
5
|
122100010862760
|
7601200010#&Nhôm hợp kim chưa gia công dạng thỏi nấu từ nhôm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (70 x 12)cm, dày 8cm, trọng lượng 8kg+-0.3, thành phần nhôm (83 - 89)%#&VN
|
TAIZHOU SHUANGYU MACHINERY MANUFACTURING CO ., LTD
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2021-01-04
|
VIETNAM
|
27050 KGM
|
6
|
122100009953314
|
7601200010#&Nhôm hợp kim chưa gia công dạng thỏi nấu từ nhôm phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn, kích thước (70 x 12)cm, dày 8cm, trọng lượng 8kg+-0.3, thành phần nhôm (83 - 89)%#&VN
|
TAIZHOU SHUANGYU MACHINERY MANUFACTURING CO ., LTD
|
CôNG TY TNHH TM HOàNG NGâN
|
2021-01-03
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|