1
|
122100008796471
|
Đá ốp lát nhân tạo VICOSTONE cốt liệu thạch anh. Đá cắt BQ2102 độ dày 12mm#&VN
|
TAIZHOU EYELEVEL STORE FIXTURES CO.
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2021-12-01
|
VIETNAM
|
3.67 MTK
|
2
|
122100008796471
|
Đá ốp lát nhân tạo VICOSTONE cốt liệu thạch anh. Đá cắt BQ2102 độ dày 20mm#&VN
|
TAIZHOU EYELEVEL STORE FIXTURES CO.
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2021-12-01
|
VIETNAM
|
46.1 MTK
|
3
|
122100016720093
|
Đá ốp lát nhân tạo VICOSTONE cốt liệu thạch anh. Đá cắt BQ2102 độ dày 12mm#&VN
|
TAIZHOU EYELEVEL STORE FIXTURES CO.
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2021-11-19
|
VIETNAM
|
0.07 MTK
|
4
|
122100016720093
|
Đá ốp lát nhân tạo VICOSTONE cốt liệu thạch anh. Đá cắt BQ2102 độ dày 20mm#&VN
|
TAIZHOU EYELEVEL STORE FIXTURES CO.
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2021-11-19
|
VIETNAM
|
54 MTK
|
5
|
122100016720093
|
Đá ốp lát nhân tạo VICOSTONE cốt liệu thạch anh. Đá cắt BQ2102 độ dày 20mm#&VN
|
TAIZHOU EYELEVEL STORE FIXTURES CO.
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2021-11-19
|
VIETNAM
|
27.9 MTK
|
6
|
122100016720093
|
Đá ốp lát nhân tạo VICOSTONE cốt liệu thạch anh. Đá cắt BQ2102 độ dày 20mm#&VN
|
TAIZHOU EYELEVEL STORE FIXTURES CO.
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2021-11-19
|
VIETNAM
|
54 MTK
|
7
|
122100010249502
|
Đá ốp lát nhân tạo VICOSTONE cốt liệu thạch anh. Đá cắt BQ2102 độ dày 12mm#&VN
|
TAIZHOU EYELEVEL STORE FIXTURES CO.
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
2.61 MTK
|
8
|
122100010249502
|
Đá ốp lát nhân tạo VICOSTONE cốt liệu thạch anh. Đá cắt BQ2102 độ dày 20mm#&VN
|
TAIZHOU EYELEVEL STORE FIXTURES CO.
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
41.77 MTK
|
9
|
122100014550261
|
Đá ốp lát nhân tạo VICOSTONE cốt liệu thạch anh. Đá cắt BQ2102 độ dày 20mm#&VN
|
TAIZHOU EYELEVEL STORE FIXTURES CO.
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2021-08-13
|
VIETNAM
|
54 MTK
|
10
|
122100014235632
|
Đá ốp lát nhân tạo VICOSTONE cốt liệu thạch anh. Đá cắt BQ2102 độ dày 12mm#&VN
|
TAIZHOU EYELEVEL STORE FIXTURES CO.
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2021-07-28
|
VIETNAM
|
1.08 MTK
|