1
|
122100012642939
|
D01XAC-001#&Kính nhựa#&VN
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
2021-01-06
|
VIETNAM
|
1600 PCE
|
2
|
122100012642939
|
D01XAC-001#&Kính nhựa#&VN
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
2021-01-06
|
VIETNAM
|
1600 PCE
|
3
|
122000006341955
|
BISG0105#&Dây điện trường dẫn có phích cắm/POWER SUPPLY CORD:UL CSA-LF/XC6052121#&VN
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
2020-09-03
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
4
|
122000006341955
|
BISG0105#&Dây điện trường dẫn có phích cắm/POWER SUPPLY CORD/XA0070121#&VN
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
2020-09-03
|
VIETNAM
|
150 PCE
|
5
|
122000006341955
|
BISG0105#&Dây điện trường dẫn có phích cắm/POWER SUPPLY CORD-BS/X59354221#&VN
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
2020-09-03
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
6
|
121900005497566
|
BISG0012#&Giấy hướng dẫn sử dụng (dùng cho máy may)/WIDE TABLE MANUAL BRO NEXTF7.4/XG4378001#&VN
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
2019-08-27
|
VIETNAM
|
50 TO
|
7
|
121900005497566
|
BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa cho máy may/WIDE TABLE ASSY NEXTF7.4/XG4375001#&CN
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
2019-08-27
|
VIETNAM
|
50 PCE
|
8
|
121900005497566
|
BISG0073#&Túi nilon (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu)/BAG 750X600H/XE3838001#&VN
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
2019-08-27
|
VIETNAM
|
220 PCE
|
9
|
121900005497566
|
BISG0002#&Cụm chân vịt làm khuy bằng kim loại và nhựa./TRANSPARENCY PRESSER FOOT/XD0810031#&CN
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
2019-08-27
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
10
|
121900005497566
|
BISG0084#&Chốt bằng kim loại/SHAFT ASSY/XC2437021#&CN
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
2019-08-27
|
VIETNAM
|
10 PCE
|