1
|
122000007257555
|
GEPEBHM19V000040#&Mô tơ đùm xe đạp điện (GEPEBHM19V000040)#&VN
|
TAIOKU MANUFACTURING (JIANG SU) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sr Suntour ( Việt Nam )
|
2020-04-16
|
VIETNAM
|
216 PCE
|
2
|
122000007257555
|
GEPEBBHV00000007#&Khay đựng pin của xe đạp điện bằng nhựa (GEPEBBHV00000007)#&VN
|
TAIOKU MANUFACTURING (JIANG SU) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sr Suntour ( Việt Nam )
|
2020-04-16
|
VIETNAM
|
216 PCE
|
3
|
122000007257555
|
GEXV000000000025#&Nắp nhựa bảo vệ motor (GEXV000000000025)#&VN
|
TAIOKU MANUFACTURING (JIANG SU) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sr Suntour ( Việt Nam )
|
2020-04-16
|
VIETNAM
|
216 PCE
|
4
|
122000007257555
|
GEPEBHM19V000040#&Mô tơ đùm xe đạp điện (GEPEBHM19V000040)#&VN
|
TAIOKU MANUFACTURING (JIANG SU) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sr Suntour ( Việt Nam )
|
2020-04-16
|
VIETNAM
|
216 PCE
|
5
|
122000007257555
|
GEPEBBHV00000007#&Khay đựng pin của xe đạp điện bằng nhựa (GEPEBBHV00000007)#&VN
|
TAIOKU MANUFACTURING (JIANG SU) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sr Suntour ( Việt Nam )
|
2020-04-16
|
VIETNAM
|
216 PCE
|
6
|
122000007257555
|
GEXV000000000025#&Nắp nhựa bảo vệ motor (GEXV000000000025)#&VN
|
TAIOKU MANUFACTURING (JIANG SU) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sr Suntour ( Việt Nam )
|
2020-04-16
|
VIETNAM
|
216 PCE
|
7
|
121900006790654
|
GEXV000000000025#&Nắp nhựa bảo vệ motor (GEXV000000000025)#&VN
|
TAIOKU MANUFACTURING (JIANG SU) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sr Suntour ( Việt Nam )
|
2019-10-22
|
VIETNAM
|
432 PCE
|
8
|
121900006790654
|
GEPEBHM19V000040#&Mô tơ đùm xe đạp điện (GEPEBHM19V000040)#&VN
|
TAIOKU MANUFACTURING (JIANG SU) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sr Suntour ( Việt Nam )
|
2019-10-22
|
VIETNAM
|
432 PCE
|
9
|
121900006790654
|
GEPEBBHV00000007#&Khay đựng pin của xe đạp điện bằng nhựa (GEPEBBHV00000007)#&VN
|
TAIOKU MANUFACTURING (JIANG SU) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sr Suntour ( Việt Nam )
|
2019-10-22
|
VIETNAM
|
432 PCE
|
10
|
121900006790654
|
GEXV000000000025#&Nắp nhựa bảo vệ motor (GEXV000000000025)#&VN
|
TAIOKU MANUFACTURING (JIANG SU) CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sr Suntour ( Việt Nam )
|
2019-10-22
|
VIETNAM
|
432 PCE
|