1
|
121800003258400
|
T1M-18904J#&Tấm tế bào quang điện 156.75mm*156.75mm, hiệu suất 18.9%, DD#&VN
|
TAINERGY TECH (KUNSHAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vietnergy
|
2018-10-10
|
VIETNAM
|
41000 PCE
|
2
|
121800003258400
|
T1M-18903J#&Tấm tế bào quang điện 156.75mm*156.75mm, hiệu suất 18.9%, D#&VN
|
TAINERGY TECH (KUNSHAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vietnergy
|
2018-10-10
|
VIETNAM
|
101900 PCE
|
3
|
121800003258400
|
T1M-18902J#&Tấm tế bào quang điện 156.75mm*156.75mm, hiệu suất 18.9%, L#&VN
|
TAINERGY TECH (KUNSHAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vietnergy
|
2018-10-10
|
VIETNAM
|
19800 PCE
|
4
|
121800003258400
|
T1M-18804J#&Tấm tế bào quang điện 156.75mm*156.75mm, hiệu suất 18.8%, DD#&VN
|
TAINERGY TECH (KUNSHAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vietnergy
|
2018-10-10
|
VIETNAM
|
72000 PCE
|
5
|
121800003258400
|
T1M-18803J#&Tấm tế bào quang điện 156.75mm*156.75mm, hiệu suất 18.8%, D#&VN
|
TAINERGY TECH (KUNSHAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vietnergy
|
2018-10-10
|
VIETNAM
|
257800 PCE
|
6
|
121800003258400
|
T1M-18802J#&Tấm tế bào quang điện 156.75mm*156.75mm, hiệu suất 18.8%, L#&VN
|
TAINERGY TECH (KUNSHAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vietnergy
|
2018-10-10
|
VIETNAM
|
108400 PCE
|
7
|
121800003258400
|
T1M-18904J#&Tấm tế bào quang điện 156.75mm*156.75mm, hiệu suất 18.9%, DD#&VN
|
TAINERGY TECH (KUNSHAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vietnergy
|
2018-10-10
|
VIETNAM
|
41000 PCE
|
8
|
121800003258400
|
T1M-18903J#&Tấm tế bào quang điện 156.75mm*156.75mm, hiệu suất 18.9%, D#&VN
|
TAINERGY TECH (KUNSHAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vietnergy
|
2018-10-10
|
VIETNAM
|
101900 PCE
|
9
|
121800003258400
|
T1M-18902J#&Tấm tế bào quang điện 156.75mm*156.75mm, hiệu suất 18.9%, L#&VN
|
TAINERGY TECH (KUNSHAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vietnergy
|
2018-10-10
|
VIETNAM
|
19800 PCE
|
10
|
121800003258400
|
T1M-18804J#&Tấm tế bào quang điện 156.75mm*156.75mm, hiệu suất 18.8%, DD#&VN
|
TAINERGY TECH (KUNSHAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vietnergy
|
2018-10-10
|
VIETNAM
|
72000 PCE
|