1
|
122200017036378
|
22.89HD18-2022#&Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da thuộc 17 NEW SMX-2 AIR CARBON GLOVE, mới 100%#&VN
|
TAIAN DONGSHENG CLOTHING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Haivina
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
320 PR
|
2
|
122200017036378
|
28.85HD18-2022#&Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da thuộc SP18 CELER GLOVE, mới 100%#&VN
|
TAIAN DONGSHENG CLOTHING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Haivina
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
454 PR
|
3
|
122200017036378
|
22.90HD18-2022#&Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da thuộc 17 NEW STELLA SMX-2 AIR CARBON GLOVE - BLACK, mới 100%#&VN
|
TAIAN DONGSHENG CLOTHING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Haivina
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
1185 PR
|
4
|
122200017036378
|
22.95HD18-2022#&Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da thuộc 17 NEW STELLA SMX-2 AIR CARBON GLOVE, mới 100%#&VN
|
TAIAN DONGSHENG CLOTHING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Haivina
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
2980 PR
|
5
|
122200017036378
|
22.86HD18-2022#&Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da thuộc 17 NEW SMX-2 AIR CARBON GLOVE - BLACK, mới 100%#&VN
|
TAIAN DONGSHENG CLOTHING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Haivina
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
963 PR
|
6
|
122200017036378
|
22.89HD18-2022#&Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da thuộc 17 NEW SMX-2 AIR CARBON GLOVE, mới 100%#&VN
|
TAIAN DONGSHENG CLOTHING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Haivina
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
906 PR
|
7
|
122200015741497
|
Hạt cỡ bằng nhựa mới 100% SZ01#&VN
|
TAIAN DONGSHENG CLOTHING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Suntex
|
2022-03-24
|
VIETNAM
|
26250 PCE
|
8
|
122200015741497
|
Móc treo quần áo bằng nhựa mới 100% P746 logo #&VN
|
TAIAN DONGSHENG CLOTHING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Suntex
|
2022-03-24
|
VIETNAM
|
9500 PCE
|
9
|
122200015741497
|
Móc treo quần áo bằng nhựa mới 100% J506 logo #&VN
|
TAIAN DONGSHENG CLOTHING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Suntex
|
2022-03-24
|
VIETNAM
|
12000 PCE
|
10
|
122200015656689
|
25.62HD18-2022#&Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da nhân tạo SP21 LOSAIL V2 GLOVE, mới 100%#&VN
|
TAIAN DONGSHENG CLOTHING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Haivina
|
2022-03-21
|
VIETNAM
|
1939 PR
|