1
|
122000005099786
|
100% cotton OE yarn Ne 16/1 for weaving ( Sợi OE 16 dùng cho ngành dệt, Tổng trọng lượng 1 bao sợi 32.00 kg )#&VN
|
TAI YUAN TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Bông Thiên Hà
|
2020-09-01
|
VIETNAM
|
58468.8 KGM
|
2
|
122000007831575
|
100% cotton OE yarn Ne 21/1 for weaving ( Sợi OE 21 dùng cho ngành dệt, Tổng trọng lượng 1 bao sợi 32.00 kg )#&VN
|
TAI YUAN TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Bông Thiên Hà
|
2020-05-16
|
VIETNAM
|
98280 KGM
|
3
|
122000007351464
|
100% cotton OE yarn Ne 21/1 for weaving ( Sợi OE 21 dùng cho ngành dệt, Tổng trọng lượng 1 bao sợi 32.00 kg )#&VN
|
TAI YUAN TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Bông Thiên Hà
|
2020-04-22
|
VIETNAM
|
98280 KGM
|
4
|
121900008377794
|
100% cotton OE yarn Ne 21/1 for weaving ( Sợi OE 21 dùng cho ngành dệt, Tổng trọng lượng 1 bao sợi 32.00 kg )#&VN
|
TAI YUAN TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Bông Thiên Hà
|
2019-12-26
|
VIETNAM
|
77688 KGM
|
5
|
121900008377794
|
100% cotton OE yarn Ne 21/1 for weaving ( Sợi OE 21 dùng cho ngành dệt, Tổng trọng lượng 1 bao sợi 32.00 kg )#&VN
|
TAI YUAN TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Bông Thiên Hà
|
2019-12-26
|
VIETNAM
|
77688 KGM
|
6
|
121900008377794
|
100% cotton OE yarn Ne 21/1 for weaving ( Sợi OE 21 dùng cho ngành dệt, Tổng trọng lượng 1 bao sợi 32.00 kg )#&VN
|
TAI YUAN TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Bông Thiên Hà
|
2019-12-26
|
VIETNAM
|
77688 KGM
|
7
|
121900008304363
|
Sợi Ne 32/1 100% cotton chải thô#&VN
|
TAI YUAN TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sợi Long Vân
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
43545.6 KGM
|
8
|
121900008304363
|
Sợi Ne 32/1 100% cotton chải thô#&VN
|
TAI YUAN TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sợi Long Vân
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
43545.6 KGM
|
9
|
121900008304363
|
Sợi Ne 32/1 100% cotton chải thô#&VN
|
TAI YUAN TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sợi Long Vân
|
2019-12-24
|
VIETNAM
|
43545.6 KGM
|
10
|
121900008214278
|
100% cotton OE yarn Ne 21/1 for weaving ( Sợi OE 21 dùng cho ngành dệt, Tổng trọng lượng 1 bao sợi 32.00 kg )#&VN
|
TAI YUAN TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Bông Thiên Hà
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
97593.6 KGM
|