1
|
122200015584632
|
D171S801VT#&Dây điện bằng đồng đã tráng men (cách điện)1AIW 0.8 dùng trong SX động cơ điện(tkn:104245855600/E11 dòng 2 lấy 1.178,75 kg),hàng mới 100%#&CN
|
TAI-I COPPER (GUANGZHOU) CO., LTD
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
1178.75 KGM
|
2
|
122200015584632
|
D171S801VT#&Dây điện bằng đồng đã tráng men (cách điện)1AIW 0.8 dùng trong SX động cơ điện(tkn:103620985420/E11 dòng 1 lấy 1.222,84 kg),hàng mới 100%#&CN
|
TAI-I COPPER (GUANGZHOU) CO., LTD
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
1222.84 KGM
|
3
|
122200015584632
|
D171S801VT#&Dây điện bằng đồng đã tráng men (cách điện)1AIW 0.8 dùng trong SX động cơ điện(tkn:103472046050/E11 dòng 1 lấy 68,02 kg),hàng mới 100%#&CN
|
TAI-I COPPER (GUANGZHOU) CO., LTD
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
2022-03-18
|
VIETNAM
|
68.02 KGM
|
4
|
122100010822230
|
RM007#&Dây đồng có lớp phủ ngoài bằng men trắng-TX theo mục 3 của TK số:103746013930/E11 Ngày 25/12/2020#&CN
|
TAI-I COPPER (GUANGZHOU) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
2021-03-30
|
VIETNAM
|
6.8 KGM
|
5
|
122100010822230
|
RM007#&Dây đồng có lớp phủ ngoài bằng men trắng-TX theo mục 3 của TK số:103746013930/E11 Ngày 25/12/2020#&CN
|
TAI-I COPPER (GUANGZHOU) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
2021-03-30
|
VIETNAM
|
6.8 KGM
|
6
|
122000010081013
|
D007#&Dây đồng (Magnet Wire)-hàng xuất trả theo tờ khai nhập sô:103290433150 ngày 02/05/20-dòng hàng số 37#&CN
|
TAI-I COPPER (GUANGZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
2020-08-24
|
VIETNAM
|
108.79 KGM
|
7
|
122000010081013
|
D007#&Dây đồng (Magnet Wire)-hàng xuất trả theo tờ khai nhập sô:103375231411 ngày 20/06/20-dòng hàng số 05#&CN
|
TAI-I COPPER (GUANGZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
2020-08-24
|
VIETNAM
|
134.59 KGM
|
8
|
122000010081013
|
D007#&Dây đồng (Magnet Wire)-hàng xuất trả theo tờ khai nhập sô:103328147750 ngày 25/05/20-dòng hàng số 15#&CN
|
TAI-I COPPER (GUANGZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
2020-08-24
|
VIETNAM
|
24.89 KGM
|
9
|
122000010081013
|
D007#&Dây đồng (Magnet Wire)-hàng xuất trả theo tờ khai nhập sô:103306514400 ngày 11/05/20-dòng hàng số 30#&CN
|
TAI-I COPPER (GUANGZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
2020-08-24
|
VIETNAM
|
203.83 KGM
|
10
|
122000010081013
|
D007#&Dây đồng (Magnet Wire)-hàng xuất trả theo tờ khai nhập sô:103290433150 ngày 02/05/20-dòng hàng số 12#&CN
|
TAI-I COPPER (GUANGZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
2020-08-24
|
VIETNAM
|
331.45 KGM
|