1
|
221900008126494
|
Hạt nhựa Polyamide66, dạng nguyên sinh, PA66 VYDYNE 21FSR NATURAL, hàng mới 100%#&US
|
T & T INDUSTRY GROUP LTD
|
CôNG TY TNHH PEGASUS POLYMERS VIệT NAM
|
2019-12-17
|
VIETNAM
|
12519.28 KGM
|
2
|
221900008126494
|
Hạt nhựa Polyamide66, dạng nguyên sinh, PA66 VYDYNE 21FSR NATURAL, hàng mới 100%#&US
|
T & T INDUSTRY GROUP LTD
|
CôNG TY TNHH PEGASUS POLYMERS VIệT NAM
|
2019-12-17
|
VIETNAM
|
12519.28 KGM
|
3
|
Hạt nhựa polybutylene terephthalate dạng nguyên sinh (PBT POCAN B 4225 000000) 25kg/Bao, hàng mới 100%#&CN
|
T&T INDUSTRY GROUP LTD
|
Công Ty TNHH Thiên Phúc Giang
|
2018-04-17
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
4
|
Hạt nhựa polybutylene terephthalate dạng nguyên sinh (PBT POCAN B 4225 000000) 25kg/Bao, hàng mới 100%#&CN
|
T&T INDUSTRY GROUP LTD
|
Công Ty TNHH Thiên Phúc Giang
|
2018-04-17
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
5
|
122000006141521
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyamide -6, không nhãn hiệu( PA66 modified UV stabilized off-grade. Mới 100%#&VN
|
T&T INDUSTRY GROUP LIMITED
|
CôNG TY TNHH VINTEX VINA
|
2021-12-15
|
VIETNAM
|
12101 KGM
|
6
|
121900007734295
|
Hạt nhựa Nylon N-66 Chip B, không nhãn hiệu(N-66 NYLON CHIP B). Mới 100%#&VN
|
T&T INDUSTRY GROUP LIMITED
|
CôNG TY TNHH VINTEX VINA
|
2021-02-26
|
VIETNAM
|
10066 KGM
|
7
|
122100009712916
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyamide -6, không nhãn hiệu(TC N-66 NYLON REPRO CH|P). Mới 100%#&CN
|
T&T INDUSTRY GROUP LIMITED
|
CôNG TY TNHH VINTEX VINA
|
2021-02-19
|
VIETNAM
|
14000 KGM
|
8
|
122000007304482
|
Hạt nhựa, TC N-66 NYLON CHIP, mới 100%#&VN
|
T&T INDUSTRY GROUP LIMITED
|
CôNG TY TNHH VINTEX VINA
|
2020-04-20
|
VIETNAM
|
8881 KGM
|
9
|
221900008126494
|
Hạt nhựa Polyamide66, dạng nguyên sinh, PA66 VYDYNE 21FSR NATURAL, hàng mới 100%#&US
|
T & T INDUSTRY GROUP LTD
|
CôNG TY TNHH PEGASUS POLYMERS VIệT NAM
|
2019-12-17
|
VIETNAM
|
12519.28 KGM
|