1
|
1100199311843
|
Chất làm cứng cho polymer có thành phần gồm hợp chất của Silan và Butanol (Hardener-RDT-3). KQ PTPL: 164/TB-PTPL.Tái xuất từ tk 102275303542/A12 ngày 15/10/2018,mục 1.Mới 100%#&TW
|
SYMBIO (DONGGUAN) CO., TLD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-07-06
|
VIETNAM
|
340 KGM
|
2
|
1100199311843
|
Chất làm cứng cho polymer có thành phần gồm hợp chất của Silan và Butanol (Hardener-RDT-3). KQ PTPL: 164/TB-PTPL.Tái xuất từ tk 102176109340/A12 ngày 20/08/2018,mục 4.Mới 100%#&TW
|
SYMBIO (DONGGUAN) CO., TLD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-07-06
|
VIETNAM
|
680 KGM
|
3
|
1100199311843
|
Chất làm cứng cho polymer có thành phần gồm hợp chất của Silan và Butanol (Hardener-RDT-3). KQ PTPL: 164/TB-PTPL.Tái xuất từ tk 102074197150/A12 ngày 22/06/2018,mục 1.Mới 100%#&TW
|
SYMBIO (DONGGUAN) CO., TLD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-07-06
|
VIETNAM
|
850 KGM
|
4
|
1100199311843
|
Chất làm cứng cho polymer có thành phần gồm hợp chất của Silan và Butanol (Hardener-RDT-3). KQ PTPL: 164/TB-PTPL.Tái xuất từ tk 101985877710/A12 ngày 03/05/2018,mục 1.Mới 100%#&TW
|
SYMBIO (DONGGUAN) CO., TLD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-07-06
|
VIETNAM
|
850 KGM
|
5
|
1100199311843
|
Chất làm cứng cho polymer có thành phần gồm hợp chất của Silan và Butanol (Hardener-RDT-3). KQ PTPL: 164/TB-PTPL.Tái xuất từ tk 101901840943/A12 ngày 14/03/2018,mục 1,2.Mới 100%#&TW
|
SYMBIO (DONGGUAN) CO., TLD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-07-06
|
VIETNAM
|
680 KGM
|
6
|
1100199311843
|
Chất làm cứng cho polymer có thành phần gồm hợp chất của Silan và Butanol (Hardener-RDT-3). KQ PTPL: 164/TB-PTPL.Tái xuất từ tk 101399974800/A12 ngày 12/05/2017,mục 1.Mới 100%#&TW
|
SYMBIO (DONGGUAN) CO., TLD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-07-06
|
VIETNAM
|
680 KGM
|
7
|
1100199311843
|
Chất làm cứng cho polymer có thành phần gồm hợp chất của Silan và Butanol (Hardener-RDT-3). KQ PTPL: 164/TB-PTPL.Tái xuất từ tk 101308506240/A12 ngày 15/03/2017,mục 1.Mới 100%#&TW
|
SYMBIO (DONGGUAN) CO., TLD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-07-06
|
VIETNAM
|
680 KGM
|
8
|
1100199311843
|
Chất làm cứng cho polymer có thành phần gồm hợp chất của Silan và Butanol (Hardener-RDT-3). KQ PTPL: 164/TB-PTPL.Tái xuất từ tk 101276748900/A12 ngày 23/02/2017,mục 1.Mới 100%#&TW
|
SYMBIO (DONGGUAN) CO., TLD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-07-06
|
VIETNAM
|
680 KGM
|
9
|
1100199311843
|
Chất làm cứng cho polymer có thành phần gồm hợp chất của Silan và Butanol (Hardener-RDT-3). KQ PTPL: 164/TB-PTPL.Tái xuất từ tk 101091330760/A12 ngày 27/10/2016,mục 3.Mới 100%#&TW
|
SYMBIO (DONGGUAN) CO., TLD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-07-06
|
VIETNAM
|
800 KGM
|
10
|
1100199311843
|
Nhựa Acrylic nguyên sinh dạng lỏng ACRYLIC RESIN DM( 1 drum =180 KG), .tái xuất từ tk 101977185810/A12 ngày 27/4/2018,mục 2.Mới 100%#&TW
|
SYMBIO (DONGGUAN) CO., TLD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-07-06
|
VIETNAM
|
2440 KGM
|