1
|
122000009864958
|
GC30MF0098A0V#&Chốt sắt mạ đồng thuộc dòng hàng 1 tờ khai 103347517120 E11#&CN
|
SUZHOU YONGDA COMMUNICATION TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
2020-08-14
|
VIETNAM
|
299315 PCE
|
2
|
122000009864958
|
GC30MF0098A0V#&Chốt sắt mạ đồng thuộc dòng hàng 1 tờ khai 103347517120 E11#&CN
|
SUZHOU YONGDA COMMUNICATION TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
2020-08-14
|
VIETNAM
|
299315 PCE
|
3
|
121900004589404
|
GC30MF0018A0V#&Chốt sắt mạ bạc hàng thuộc dòng hàng 1 tk 102675513140 #&CN
|
SUZHOU YONGDA COMMUNICATION TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
2019-07-17
|
VIETNAM
|
178000 PCE
|
4
|
121900004589404
|
GC30MF0018A0V#&Chốt sắt mạ bạc hàng thuộc dòng hàng 1 tk 102675513140 #&CN
|
SUZHOU YONGDA COMMUNICATION TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
2019-07-17
|
VIETNAM
|
178000 PCE
|
5
|
121900004589404
|
GC30MF0018A0V#&Chốt sắt mạ bạc hàng thuộc dòng hàng 1 tk 102675513140 #&CN
|
SUZHOU YONGDA COMMUNICATION TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
2019-07-17
|
VIETNAM
|
178000 PCE
|
6
|
121900004589404
|
GC30MF0018A0V#&Chốt sắt mạ bạc hàng thuộc dòng hàng 1 tk 102675513140 #&CN
|
SUZHOU YONGDA COMMUNICATION TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
2019-07-17
|
VIETNAM
|
178000 PCE
|
7
|
121900004589404
|
GC30MF0018A0V#&Chốt sắt mạ bạc hàng thuộc dòng hàng 1 tk 102675513140 #&CN
|
SUZHOU YONGDA COMMUNICATION TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
2019-07-17
|
VIETNAM
|
178000 PCE
|
8
|
121900004589404
|
GC30MF0018A0V#&Chốt sắt mạ bạc hàng thuộc dòng hàng 1 tk 102675513140 #&CN
|
SUZHOU YONGDA COMMUNICATION TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
2019-07-17
|
VIETNAM
|
178000 PCE
|