1
|
122000004931919
|
20CC14001011#&Mền xơ từ bông #&VN
|
SUZHOU LINGLAN SANITARY MATERIALS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
2020-03-01
|
VIETNAM
|
5836.7 KGM
|
2
|
122000004911093
|
Sợi cotton 100% chải thô chi số CD 40/1#&VN
|
SUZHOU LINGLAN SANITARY MATERIALS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Dệt KONDO Việt Nam
|
2020-03-01
|
VIETNAM
|
14515.2 KGM
|
3
|
122000004911564
|
20CC14001011#&Mền xơ từ bông #&VN
|
SUZHOU LINGLAN SANITARY MATERIALS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
738.6 KGM
|
4
|
122000004911564
|
20CC30M351#&Mền xơ từ bông chưa dệt,đã được tẩy trắng,trọng lượng 30g/m2(+_10%)#&VN
|
SUZHOU LINGLAN SANITARY MATERIALS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
3268.3 KGM
|
5
|
122000004911564
|
CC30M3512#&Mền xơ từ bông chưa dệt,đã được tẩy trắng,trọng lượng 30g/m2(+_10%)#&VN
|
SUZHOU LINGLAN SANITARY MATERIALS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
1058.1 KGM
|
6
|
122000004911564
|
CC100010112#&Mền xơ từ bông #&VN
|
SUZHOU LINGLAN SANITARY MATERIALS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
1459.1 KGM
|
7
|
122000004900029
|
20SC28231#&Mền xơ từ bông chưa dệt,đã được tẩy trắng,trọng lượng 30g/m2(+_10%)#&VN
|
SUZHOU LINGLAN SANITARY MATERIALS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
8342.4 KGM
|
8
|
122000004893805
|
20SC28231#&Mền xơ từ bông chưa dệt,đã được tẩy trắng,trọng lượng 30g/m2(+_10%)#&VN
|
SUZHOU LINGLAN SANITARY MATERIALS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
7238.9 KGM
|
9
|
122000004893805
|
SC282312#&Mền xơ từ bông chưa dệt,đã được tẩy trắng,trọng lượng 30g/m2(+_10%)#&VN
|
SUZHOU LINGLAN SANITARY MATERIALS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
2020-02-01
|
VIETNAM
|
1032.4 KGM
|
10
|
121900008416545
|
CC30M3512#&Mền xơ từ bông chưa dệt,đã được tẩy trắng,trọng lượng 30g/m2(+_10%)#&VN
|
SUZHOU LINGLAN SANITARY MATERIALS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
2019-12-27
|
VIETNAM
|
484.7 KGM
|