1
|
121900001718166
|
1831103-A-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1831103-A-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) (O/B: ASAHI INTECC JAPAN)
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
2
|
121900001718166
|
1466010-C-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1466010-C-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) (O/B: ASAHI INTECC JAPAN)
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
3
|
121900001718166
|
1466006-C-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1466006-C-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) (O/B: ASAHI INTECC JAPAN)
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
6000 PCE
|
4
|
121900001718166
|
1466004-C-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1466004-C-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) (O/B: ASAHI INTECC JAPAN)
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
5
|
121900001718166
|
1456050-C-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1456050-C-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) (O/B: ASAHI INTECC JAPAN)
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
6
|
121900001717912
|
13A1002-E-A#&ống nong động mạch vành 13A1002-E-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) (O/B: ASAHI INTECC JAPAN)
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
1400 PCE
|
7
|
121900001719197
|
1436302-C-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1436302-C-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) (O/B: ASAHI INTECC JAPAN)
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
320 PCE
|
8
|
121900001719197
|
1436298-B-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1436298-B-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) (O/B: ASAHI INTECC JAPAN)
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
1600 PCE
|
9
|
121900001719197
|
1436296-B-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1436296-B-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) (O/B: ASAHI INTECC JAPAN)
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
10
|
121900001719197
|
1436292-C-A#&Dây dẫn nong động mạch vành 1436292-C-A#&VN
|
SPH KDL HEALTH (BEIJING) (O/B: ASAHI INTECC JAPAN)
|
Công Ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
960 PCE
|