1
|
122100013844600
|
8x4 V7G76-LK05:Chốt định vị của xe tải tự đổ 4 cầu, TT 14,09 tấn, TTL có tải trên 25 tấn. Mới 100%.Tạm xuất sửa chữa theo mục 22 của TK 103948016650+103948263530#&CN
|
SINOTRUK INTERNATIONAL
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô TMT
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
100 SET
|
2
|
122100013844600
|
8x4 V7G76-LK000:Bulông, ốc vít có đai ốc, vòng đệm đk ngoài của thân không quá 16mm của xe tải TTL có tải trên 25 tấn,Mới 100%.Tạm xuất sửa chữa theo mục 22 của TK 103948016650+103948263530#&VN
|
SINOTRUK INTERNATIONAL
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô TMT
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
100 SET
|
3
|
122100013844600
|
8x4 V7G76-N300:Bộ móc khóa cánh sau thùng xe của xe tải tự đổ 4 cầu, TT 14,09 tấn, TTL có tải trên 25 tấn. Mới 100%.Tạm xuất sửa chữa theo mục 7 của TK 103948279520/A43+103948051540/A43#&CN
|
SINOTRUK INTERNATIONAL
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô TMT
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
100 SET
|
4
|
122100013844600
|
8x4 V7G76-M00:Khung phụ của xe tải tự đổ 4 cầu, TT 14,09 tấn, TTL có tải trên 25 tấn. Mới 100%.Tạm xuất sửa chữa theo mục 3 của TK 103948279520/A43+103948051540/A43#&CN
|
SINOTRUK INTERNATIONAL
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô TMT
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
5
|
122100013844600
|
8x4 V7G76-V100T:Tấm chắn bùn trái cầu 2,3,4 bằng thép của xe tải tự đổ 4 cầu, TT 14,09 tấn, TTL có tải trên 25 tấn. Mới 100%.Tạm xuất sửa chữa theo mục 44 của TK 103948046900/A43+103948276020/A43#&CN
|
SINOTRUK INTERNATIONAL
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô TMT
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
100 SET
|
6
|
122100013844600
|
8x4 V7G76-V100P:Tấm chắn bùn phải cầu 2,3,4 bằng thép của xe tải tự đổ 4 cầu, TT 14,09 tấn, TTL có tải trên 25 tấn. Mới 100%.Tạm xuất sửa chữa theo mục 43 của TK 103948046900/A43+103948276020/A43#&CN
|
SINOTRUK INTERNATIONAL
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô TMT
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
100 SET
|
7
|
122100013844600
|
'8x4 V7G76-GĐ00:Giá đỡ, giá treo ( đủ bộ/xe) của xe tải tự đổ 4 cầu, TT 14,09 tấn, TTL có tải trên 25 tấn. Mới 100%.Tạm xuất đi sửa chữa theo mục 6 của 2 TK 103948046900/A43+103948276020/A43#&CN
|
SINOTRUK INTERNATIONAL
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô TMT
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
100 SET
|
8
|
121900003012281
|
Ô tô đầu kéo 6x4 cho rơmooc loại 2-3 trục, CNHTC model ZZ4257V3247Q1B,đc Diezel D12.42-50,309kw,euro 5,DTXL11596cm3,TT10650kg,TTL25000kg,TLKT38150kg,cabin A7 cao,tay lái bên trái,mới 100% sx 2018#&VN
|
SINOTRUK INTERNATIONAL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Máy Việt Nam
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121900003012281
|
Ô tô đầu kéo 6x4 cho rơmooc loại 2-3 trục, CNHTC model ZZ4257V3247Q1B,đc Diezel D12.42-50,309kw,euro 5,DTXL11596cm3,TT10650kg,TTL25000kg,TLKT38150kg,cabin A7 cao,tay lái bên trái,mới 100% sx 2018#&VN
|
SINOTRUK INTERNATIONAL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Máy Việt Nam
|
2019-05-08
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
121900003012281
|
Ô tô đầu kéo 6x4 cho rơmooc loại 2-3 trục, CNHTC model ZZ4257V3247Q1B,đc Diezel D12.42-50,309kw,euro 5,DTXL11596cm3,TT10650kg,TTL25000kg,TLKT38150kg,cabin A7 cao,tay lái bên trái,mới 100% sx 2018#&VN
|
SINOTRUK INTERNATIONAL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Máy Việt Nam
|
2019-05-08
|
VIETNAM
|
1 PCE
|