1
|
121900008222592
|
IC/1203-008920#&CN
|
SILERGY CORPORATION
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
2020-10-01
|
VIETNAM
|
34645 PCE
|
2
|
122000005481495
|
IC (KHUẾCH ĐẠI)/1201-004266#&CN
|
SILERGY CORPORATION
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
2020-04-09
|
VIETNAM
|
9848 PCE
|
3
|
122000005481495
|
IC (KHUẾCH ĐẠI)/1201-004260#&CN
|
SILERGY CORPORATION
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
2020-04-09
|
VIETNAM
|
113167 PCE
|
4
|
122000006222693
|
GE9938049023#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch) (tk103151508940/E31- dong 1-2)#&TW
|
SILERGY CORP
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2020-04-03
|
VIETNAM
|
5789 PCE
|
5
|
122000006222693
|
GE9938049023#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch) (tk103151508940/E31- dong 1-2)#&TW
|
SILERGY CORP
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2020-04-03
|
VIETNAM
|
5789 PCE
|
6
|
122000004932069
|
GE9938049023#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch) (102687861510/E31- DONG 3)#&TW
|
SILERGY CORP
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2020-01-16
|
VIETNAM
|
2639 PCE
|
7
|
121800004845036
|
72419-1#&Linh kiện bán dẫn (Mạch điện tử tích hợp) (102306565320/E31)#&TW
|
SILERGY CORP
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
90 PCE
|
8
|
121800004845036
|
71792-1#&Linh kiện bán dẫn (Mạch điện tử tích hợp) "ring, 71m6513h, 0.1% & 0.5%" (102335272800/E31)#&TW
|
SILERGY CORP
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
756 PCE
|
9
|
121800004845036
|
72419-1#&Linh kiện bán dẫn (Mạch điện tử tích hợp) (102306565320/E31)#&TW
|
SILERGY CORP
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
90 PCE
|
10
|
121800004845036
|
71792-1#&Linh kiện bán dẫn (Mạch điện tử tích hợp) "ring, 71m6513h, 0.1% & 0.5%" (102335272800/E31)#&TW
|
SILERGY CORP
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
756 PCE
|