1
|
121800001727885
|
RM022#&Bảng mạch / Tái xuất theo TK: 101795404910 / E11. Ngày 02/01/2018. Mục 02 , số lượng : 10000 Cái#&CN
|
SHIN TECH ENGINEERING ., LTD.
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
2018-09-07
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
2
|
121800001727885
|
RM022#&Bảng mạch / Tái xuất theo TK: 101795404910 / E11. Ngày 02/01/2018. Mục 02 , số lượng : 10000 Cái#&CN
|
SHIN TECH ENGINEERING ., LTD.
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
2018-09-07
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
3
|
121800001727885
|
RM022#&Bảng mạch / Tái xuất theo TK: 101795404910 / E11. Ngày 02/01/2018. Mục 02 , số lượng : 10000 Cái#&CN
|
SHIN TECH ENGINEERING ., LTD.
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
2018-09-07
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
4
|
121800000229607
|
SWT-110-V1#&Biến áp SWT-110#&VN
|
SHIN TECH ENGINEERING CO., LTD.
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-03-10
|
VIETNAM
|
11925 PCE
|
5
|
121800000229607
|
SWT-110-V1#&Biến áp SWT-110#&VN
|
SHIN TECH ENGINEERING CO., LTD.
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-03-10
|
VIETNAM
|
2925 PCE
|
6
|
121800000229607
|
SWT-109-V1#&Biến áp SWT-109#&VN
|
SHIN TECH ENGINEERING CO., LTD.
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-03-10
|
VIETNAM
|
12150 PCE
|
7
|
121800000229607
|
G4DYA0000925-V1#&Biến áp G4DYA0000925#&VN
|
SHIN TECH ENGINEERING CO., LTD.
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-03-10
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
8
|
121800000229607
|
G4DYA0000925-V1#&Biến áp G4DYA0000925#&VN
|
SHIN TECH ENGINEERING CO., LTD.
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-03-10
|
VIETNAM
|
3136 PCE
|
9
|
121800000229607
|
G4CYAYY00112-V1#&Biến áp G4CYAYY00112#&VN
|
SHIN TECH ENGINEERING CO., LTD.
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-03-10
|
VIETNAM
|
726 PCE
|
10
|
121800000229607
|
SWT-110-V1#&Biến áp SWT-110#&VN
|
SHIN TECH ENGINEERING CO., LTD.
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-03-10
|
VIETNAM
|
11925 PCE
|