1
|
1100102670730
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3 ( thùng 17kg) #&VN
|
SHENZHEN YIHE SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIệT á AGRIFOOD
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
54978 KGM
|
2
|
122100011188440
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.2kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN YIHE SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
18541.6 KGM
|
3
|
122100011188440
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 6.0kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
SHENZHEN YIHE SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
12528 KGM
|
4
|
1100102670730
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3 ( thùng 17kg) #&VN
|
SHENZHEN YIHE SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIệT á AGRIFOOD
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
5
|
122100012858624
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.2kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN YIHE SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2021-09-06
|
VIETNAM
|
18610.4 KGM
|
6
|
122100009636246
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.2kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN YIHE SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2021-09-02
|
VIETNAM
|
37083.2 KGM
|
7
|
122100009636246
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 6.0kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
SHENZHEN YIHE SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2021-09-02
|
VIETNAM
|
37584 KGM
|
8
|
122100009636083
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, Loại 1: 6.0kg/thùng, Loại 2: 15.0kg/thùng; giống LĐ04)#&VN
|
SHENZHEN YIHE SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2021-09-02
|
VIETNAM
|
11157 KGM
|
9
|
122100009636083
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.2kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN YIHE SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2021-09-02
|
VIETNAM
|
19934.8 KGM
|
10
|
122100012825452
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.2kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN YIHE SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2021-08-06
|
VIETNAM
|
18644.8 KGM
|