1
|
100103400743
|
90103029#&Hạt điều chiên muối 8X850G#&VN
|
SHENZHEN YIFNDI FOODS TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Điền
|
2018-11-16
|
VIETNAM
|
544 KGM
|
2
|
100103400743
|
90403003-A#&Hạt Hồ Trăn Sấy Muối 8 X 700G#&VN
|
SHENZHEN YIFNDI FOODS TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Điền
|
2018-11-16
|
VIETNAM
|
672 KGM
|
3
|
100103400743
|
90303003-A#&Hỗn Hợp hạt sấy muối 12x482g. Gồm;hạt hạnh nhân, hạt hồ đào, hạt ba tây, hạt điều.(Fancy Nut Mix Salted)#&VN
|
SHENZHEN YIFNDI FOODS TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Điền
|
2018-11-16
|
VIETNAM
|
1330.32 KGM
|
4
|
100103400743
|
90103008#&Điều chiên Muối 12x482g#&VN
|
SHENZHEN YIFNDI FOODS TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Điền
|
2018-11-16
|
VIETNAM
|
867.6 KGM
|
5
|
100103400743
|
90403001#&Hạt hồ trăn sấy muối 12X400G#&VN
|
SHENZHEN YIFNDI FOODS TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Điền
|
2018-11-16
|
VIETNAM
|
1200 KGM
|
6
|
100103400743
|
90103029#&Hạt điều chiên muối 8X850G#&VN
|
SHENZHEN YIFNDI FOODS TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Điền
|
2018-11-16
|
VIETNAM
|
544 KGM
|
7
|
100103400743
|
90403003-A#&Hạt Hồ Trăn Sấy Muối 8 X 700G#&VN
|
SHENZHEN YIFNDI FOODS TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Điền
|
2018-11-16
|
VIETNAM
|
672 KGM
|
8
|
100103400743
|
90303003-A#&Hỗn Hợp hạt sấy muối 12x482g. Gồm;hạt hạnh nhân, hạt hồ đào, hạt ba tây, hạt điều.(Fancy Nut Mix Salted)#&VN
|
SHENZHEN YIFNDI FOODS TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Điền
|
2018-11-16
|
VIETNAM
|
1330.32 KGM
|
9
|
100103400743
|
90103008#&Điều chiên Muối 12x482g#&VN
|
SHENZHEN YIFNDI FOODS TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Điền
|
2018-11-16
|
VIETNAM
|
867.6 KGM
|
10
|
100103400743
|
90403001#&Hạt hồ trăn sấy muối 12X400G#&VN
|
SHENZHEN YIFNDI FOODS TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Điền
|
2018-11-16
|
VIETNAM
|
1200 KGM
|