1
|
HP2200019
|
Hạt phụ gia KK2200 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN XINSHIKAI CHEMICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU
|
2022-10-01
|
VIETNAM
|
27 TNE
|
2
|
HPTC220014
|
Hạt phụ gia SD0085 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN XINSHIKAI CHEMICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU
|
2021-12-29
|
VIETNAM
|
27 TNE
|
3
|
HP2113008
|
Hạt phụ gia PP 1003C2 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN XINSHIKAI CHEMICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU
|
2021-11-15
|
VIETNAM
|
5.4 TNE
|
4
|
HP2113008
|
Hạt phụ gia PP 1001 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN XINSHIKAI CHEMICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU
|
2021-11-15
|
VIETNAM
|
5.4 TNE
|
5
|
HP2113008
|
Hạt phụ gia PE 1000DF kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN XINSHIKAI CHEMICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU
|
2021-11-15
|
VIETNAM
|
5.4 TNE
|
6
|
HP2113008
|
Hạt phụ gia SD0085 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN XINSHIKAI CHEMICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU
|
2021-11-15
|
VIETNAM
|
5.4 TNE
|
7
|
HP2113008
|
Hạt phụ gia PE 107C kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN XINSHIKAI CHEMICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU
|
2021-11-15
|
VIETNAM
|
5.4 TNE
|