1
|
121900003207859
|
Giấy đế dùng để in vàng mã,khổ 7.8 x 5.8cm(20 kgs/pkg). Hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN WANSHUBAI TRADING CO.,LTD
|
Công ty cổ phần Dũng Thành Trung
|
2019-05-17
|
VIETNAM
|
7.8 TNE
|
2
|
121900003207859
|
Giấy đế dùng để in vàng mã,đã phủ nhũ,khổ 10.2 x 7.8cm(20 kgs/pkg). Hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN WANSHUBAI TRADING CO.,LTD
|
Công ty cổ phần Dũng Thành Trung
|
2019-05-17
|
VIETNAM
|
10.18 TNE
|
3
|
121900003207859
|
Giấy đế dùng để in vàng mã,khổ 7.8 x 5.8cm(20 kgs/pkg). Hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN WANSHUBAI TRADING CO.,LTD
|
Công ty cổ phần Dũng Thành Trung
|
2019-05-17
|
VIETNAM
|
7.8 TNE
|
4
|
121900003207859
|
Giấy đế dùng để in vàng mã,đã phủ nhũ,khổ 10.2 x 7.8cm(20 kgs/pkg). Hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN WANSHUBAI TRADING CO.,LTD
|
Công ty cổ phần Dũng Thành Trung
|
2019-05-17
|
VIETNAM
|
10.18 TNE
|
5
|
121900003207859
|
Giấy đế dùng để in vàng mã,khổ 7.8 x 5.8cm(20 kgs/pkg). Hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN WANSHUBAI TRADING CO.,LTD
|
Công ty cổ phần Dũng Thành Trung
|
2019-05-17
|
VIETNAM
|
7.8 TNE
|
6
|
121900003207859
|
Giấy đế dùng để in vàng mã,đã phủ nhũ,khổ 10.2 x 7.8cm(20 kgs/pkg). Hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN WANSHUBAI TRADING CO.,LTD
|
Công ty cổ phần Dũng Thành Trung
|
2019-05-17
|
VIETNAM
|
10.18 TNE
|
7
|
121900002429167
|
Giấy đế dùng để in vàng mã,đã phủ nhũ,khổ 10.2 x 7.8cm(20 kgs/pkg). Hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN WANSHUBAI TRADING CO.,LTD
|
Công ty cổ phần Dũng Thành Trung
|
2019-04-11
|
VIETNAM
|
8.92 TNE
|
8
|
121900002429167
|
Giấy đế dùng để in vàng mã,khổ 7.8 x 5.8cm(20 kgs/pkg). Hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN WANSHUBAI TRADING CO.,LTD
|
Công ty cổ phần Dũng Thành Trung
|
2019-04-11
|
VIETNAM
|
9.06 TNE
|
9
|
121900002429167
|
Giấy đế dùng để in vàng mã,đã phủ nhũ,khổ 10.2 x 7.8cm(20 kgs/pkg). Hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN WANSHUBAI TRADING CO.,LTD
|
Công ty cổ phần Dũng Thành Trung
|
2019-04-11
|
VIETNAM
|
8.92 TNE
|
10
|
121900002429167
|
Giấy đế dùng để in vàng mã,khổ 7.8 x 5.8cm(20 kgs/pkg). Hàng mới 100%#&VN
|
SHENZHEN WANSHUBAI TRADING CO.,LTD
|
Công ty cổ phần Dũng Thành Trung
|
2019-04-11
|
VIETNAM
|
9.06 TNE
|