1
|
3127564576
|
Đồng hồ đeo tay cơ học, hiệu: Tissot, hàng cá nhân, hàng quà tặng mới 100% (có dây đeo thay thế)#&VN
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
2022-08-02
|
VIETNAM
|
1 SET
|
2
|
122200018468369
|
Bột thiếc có kích thước 0.025-0.045mm, model: T3, thành phần: Sn 99, Ag 0.3, Cu 0.7. Hàng mới 100%#&CN
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
2022-06-28
|
VIETNAM
|
100 KGM
|
3
|
122200014079945
|
Dung dịch hỗ trợ hàn Flux TF-220, TP: (CAS: 67-63-0: 98.5%; 111-70-6:1.5%.) 20L/can. Tái xuất 1 phần mục hàng số 3 thuộc số TK 104467730510 /A12, ngày 10/01/2022#&CN
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
2022-01-19
|
VIETNAM
|
800 LTR
|
4
|
122200014079945
|
Chất làm sạch bán gốc nước TF-SJ-1 ( CAS: 111-42-2 , 25498-49-1, 411222-52-1, 7732-18-5), 20L/can. Tái xuất 1 phần mục hàng số 2 thuộc số TK 104467730510 /A12, ngày 10/01/2022#&CN
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
2022-01-19
|
VIETNAM
|
300 LTR
|
5
|
122200014079945
|
Chất trợ hàn TFHF 9100.TP:CAS: 8050-09-7, 123-95-5, 8050-31-5, 111-87-5, 68937-72-4, 67-63-0, 15892-23-6), 20L/can. Tái xuất 1 phần mục hàng số 1 thuộc số TK 104467730510 /A12, ngày 10/01/2022#&CN
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
2022-01-19
|
VIETNAM
|
600 LTR
|