1
|
121800000983740
|
Hạt nhựa nguyên sinh PET. Grade: CB606 - (Mới 100%)#&TW
|
SHENZHEN SHUNQITONG IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Duy Tân
|
2018-07-12
|
VIETNAM
|
2200 KGM
|
2
|
121800000983740
|
Hạt nhựa nguyên sinh PET. Grade: CB606 - (Mới 100%)#&TW
|
SHENZHEN SHUNQITONG IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Duy Tân
|
2018-07-12
|
VIETNAM
|
2200 KGM
|
3
|
121800000983740
|
Hạt nhựa nguyên sinh PET. Grade: CB606 - (Mới 100%)#&TW
|
SHENZHEN SHUNQITONG IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Duy Tân
|
2018-07-12
|
VIETNAM
|
2200 KGM
|
4
|
Hạt nhựa nguyên sinh PET. Grade: CB606 - (Mới 100%)#&TW
|
SHENZHEN SHUNQITONG IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Duy Tân
|
2018-04-24
|
VIETNAM
|
1100 KGM
|
5
|
Hạt nhựa nguyên sinh PET. Grade: CB606 - (Mới 100%)#&TW
|
SHENZHEN SHUNQITONG IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Duy Tân
|
2018-04-24
|
VIETNAM
|
1100 KGM
|
6
|
Hạt nhựa nguyên sinh PET. Grade: CB606 - (Mới 100%)#&TW
|
SHENZHEN SHUNQITONG IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Duy Tân
|
2018-04-24
|
VIETNAM
|
1100 KGM
|