1
|
122200018105818
|
23JZZZ103#&Đế cố định ( 50411-4014) chất liệu: thép không gỉ KT: 25*16.8*7.15mm,ĐQSD,tạm xuất sửa chữa,thuộc DH:42/TK:103442897022#&CN
|
SHENZHEN NEUNGHWA CARBIDE TECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
2
|
122200018105818
|
23JZZZ029#&Đế cố định của bộ phận kiểm tra (50411-0740) chất liệu: thép không gỉ KT: 53.5*12*8.9mm,ĐQSD,tạm xuất sửa chữa,thuộc DH:47/TK:103442897022#&CN
|
SHENZHEN NEUNGHWA CARBIDE TECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
122200018105818
|
23JZZZ029#&Đế cố định của bộ phận kiểm tra(50411-0740) chất liệu: thép không gỉ KT: 53.5*12*8.9mm,ĐQSD,tạm xuất sửa chữa,thuộc DH:35/TK:103406067700#&JP
|
SHENZHEN NEUNGHWA CARBIDE TECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
36 PCE
|
4
|
122200018105818
|
23JZZZ029#&Đế cố định bằng thép của bộ phận kiểm tra, kiểu 50411-0740,ĐQSD,tạm xuất sửa chữa,thuộc DH:4/TK:103307751260#&CN
|
SHENZHEN NEUNGHWA CARBIDE TECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
40 PCE
|
5
|
122200018105818
|
23JZZZ022#&Đế cố định của bộ phận kiểm tra(50411-0735) chất liệu: thép không gỉ KT: 53.5*12*9mm,ĐQSD,tạm xuất sửa chữa,thuộc DH:28/TK:103406067700#&JP
|
SHENZHEN NEUNGHWA CARBIDE TECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
21 PCE
|
6
|
122200018105818
|
23JZZZ004#&Tấm ép sản phẩm(50411-0032) chất liệu: thép không gỉ KT: 16.512*9.5mm,ĐQSD,tạm xuất sửa chữa,thuộc DH:1/TK:103895855820#&CN
|
SHENZHEN NEUNGHWA CARBIDE TECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
19 PCE
|
7
|
122200018105818
|
23JZZZ004#&Tấm ép liệu bằng thép 50411-0032,ĐQSD,tạm xuất sửa chữa,thuộc DH:7/TK:104106039920#&CN
|
SHENZHEN NEUNGHWA CARBIDE TECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
8
|
122200018105818
|
23JZZZ004#&Tấm ép sản phẩm(50411-0032) chất liệu: thép không gỉ KT: 16.512*9.5mm,ĐQSD,tạm xuất sửa chữa,thuộc DH:4/TK:104021236320#&CN
|
SHENZHEN NEUNGHWA CARBIDE TECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
9
|
122200018105818
|
23JZZZ004#&Tấm ép sản phẩm(50411-0032) chất liệu: thép không gỉ KT: 16.512*9.5mm,ĐQSD,tạm xuất sửa chữa,thuộc DH:18/TK:103442897022#&CN
|
SHENZHEN NEUNGHWA CARBIDE TECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
10
|
122200018105818
|
23JZZZ004#&Tấm ép sản phẩm(50411-0032) chất liệu: thép không gỉ KT: 16.512*9.5mm,ĐQSD,tạm xuất sửa chữa,thuộc DH:11/TK:103406067700#&JP
|
SHENZHEN NEUNGHWA CARBIDE TECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CHILISIN (VIệT NAM)
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
10 PCE
|