1
|
122200017574466
|
Cá tra nguyên con xẻ bướm đông lạnh (SIZE 600-800G; 10kgs/ thùng)#&VN
|
SHENZHEN JH SEAFOOD SUPPLY CHAIN LTD ROOM 202202
|
Công Ty CP Nam Việt
|
2022-06-06
|
VIETNAM
|
8000 KGM
|
2
|
122200017574466
|
Cá tra nguyên con xẻ bướm đông lạnh (SIZE 650-850G; 10kgs/ thùng)#&VN
|
SHENZHEN JH SEAFOOD SUPPLY CHAIN LTD ROOM 202202
|
Công Ty CP Nam Việt
|
2022-06-06
|
VIETNAM
|
8000 KGM
|
3
|
122200017574466
|
Cá tra nguyên con xẻ bướm đông lạnh (SIZE 750-950G; 10kgs/ thùng)#&VN
|
SHENZHEN JH SEAFOOD SUPPLY CHAIN LTD ROOM 202202
|
Công Ty CP Nam Việt
|
2022-06-06
|
VIETNAM
|
3500 KGM
|
4
|
122200017574459
|
Cá tra phi lê đông lạnh (SIZE 300-400G; 10kgs/ thùng)#&VN
|
SHENZHEN JH SEAFOOD SUPPLY CHAIN LTD ROOM 202202
|
Công Ty CP Nam Việt
|
2022-06-06
|
VIETNAM
|
25500 KGM
|
5
|
122200017052858
|
Kỳ cá đông lạnh: (phụ phẩm ăn được của cá tra) (SIZE 20-40G; 10kgs/ thùng)#&VN
|
SHENZHEN JH SEAFOOD SUPPLY CHAIN LTD ROOM 202202
|
Công Ty CP Nam Việt
|
2022-05-18
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
6
|
122200017052969
|
Cá tra nguyên con xẻ bướm đông lạnh (SIZE 700-900G; 12kgs/ thùng)#&VN
|
SHENZHEN JH SEAFOOD SUPPLY CHAIN LTD ROOM 202202
|
Công Ty CP Nam Việt
|
2022-05-17
|
VIETNAM
|
18000 KGM
|
7
|
122200016456371
|
Cá tra phi lê đông lạnh (SIZE 300-400G; 10kgs/ thùng)#&VN
|
SHENZHEN JH SEAFOOD SUPPLY CHAIN LTD ROOM 202202
|
Công Ty CP Nam Việt
|
2022-04-23
|
VIETNAM
|
25500 KGM
|
8
|
122200016456369
|
Cá tra phi lê đông lạnh (SIZE 300-400G; 10kgs/ thùng)#&VN
|
SHENZHEN JH SEAFOOD SUPPLY CHAIN LTD ROOM 202202
|
Công Ty CP Nam Việt
|
2022-04-23
|
VIETNAM
|
25500 KGM
|
9
|
122000009351208
|
Kỳ cá đông lạnh: (phụ phẩm ăn được của cá tra): (SIZE 8-20G; 5kgs/block x2; 10kgs/thùng)#&VN
|
SHENZHEN JH SEAFOOD SUPPLY CHAIN LTD ROOM 202202
|
Công Ty CP Nam Việt
|
2020-07-24
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|