1
|
122100008811812
|
Chả cá mối, cá trác đông lạnh (block 10kgs x 2, 20kgs/ thùng, net 100%)#&VN
|
SHENZHEN HENGI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ấn Độ Dương
|
2021-01-13
|
VIETNAM
|
78000 KGM
|
2
|
122000013482685
|
Chả cá mối, cá trác đông lạnh (block 10kgs x 2, 20kgs/ thùng, net 100%)#&VN
|
SHENZHEN HENGI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ấn Độ Dương
|
2020-12-30
|
VIETNAM
|
130000 KGM
|
3
|
122000013209590
|
Chả cá mối, cá trác đông lạnh (block 10kgs x 2, 20kgs/ thùng, net 100%)#&VN
|
SHENZHEN HENGI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ấn Độ Dương
|
2020-12-21
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
4
|
122000013194722
|
Chả cá biển đông lạnh loại A (PRIACANTHUS MACRACANTHUS, SAURIDA TUMBIL), (G.W: 20,5 KGS/CTN, N.W: 10 KGS/BLOCK x 02 BLOCKS/CTN = 20 KGS/CTN).#&VN
|
SHENZHEN HENGI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Hải Thanh
|
2020-12-20
|
VIETNAM
|
52000 KGM
|
5
|
122000013062538
|
TL01#&THỊT CÁ XAY ĐÔNG LẠNH #&VN
|
SHENZHEN HENGI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản Trường Long
|
2020-12-15
|
VIETNAM
|
52000 KGM
|
6
|
122000013021527
|
Chả cá biển đông lạnh loại A (PRIACANTHUS MACRACANTHUS, SAURIDA TUMBIL), (G.W: 20,5 KGS/CTN, N.W: 10 KGS/BLOCK x 02 BLOCKS/CTN = 20 KGS/CTN).#&VN
|
SHENZHEN HENGI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Hải Thanh
|
2020-12-14
|
VIETNAM
|
52000 KGM
|
7
|
122000012598260
|
Chả cá mối, cá trác đông lạnh (block 10kgs x 2, 20kgs/ thùng, net 100%)#&VN
|
SHENZHEN HENGI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ấn Độ Dương
|
2020-11-27
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
8
|
122000012598140
|
Chả cá mối, cá trác đông lạnh (block 10kgs x 2, 20kgs/ thùng, net 100%)#&VN
|
SHENZHEN HENGI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ấn Độ Dương
|
2020-11-27
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
9
|
122000012446451
|
Chả cá biển đông lạnh loại A (PRIACANTHUS MACRACANTHUS, SAURIDA TUMBIL), (G.W: 20,5 KGS/CTN, N.W: 10 KGS/BLOCK x 02 BLOCKS/CTN = 20 KGS/CTN).#&VN
|
SHENZHEN HENGI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Hải Thanh
|
2020-11-23
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
10
|
122000012446451
|
Chả cá biển đông lạnh loại A (G.W: 20,5 KGS/CTN, N.W: 10 KGS/BLOCK x 02 BLOCKS/CTN = 20 KGS/CTN).#&VN
|
SHENZHEN HENGI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Hải Thanh
|
2020-11-23
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|