1
|
122100010181814
|
Gỗ cẩm lai xẻ (Dalbergia oliveri sawn wood),chưa qua chế biến tại Việt Nam ( xuất 121,420 m3., đơn giá 1.635USD/M3 ) hàng xuất theo cites số 202348N ngày 14.12.2020. #&LA
|
SHENZHEN HAOSHUNXING SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Pháp Việt
|
2021-09-03
|
VIETNAM
|
121.42 MTQ
|
2
|
122100010839163
|
Gỗ trắc tròn ( Dalbergia cochinchinensis). Kt Dài (20-250)cm, Đk (3-70)cm#&LA
|
SHENZHEN HAOSHUNXING SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ Quế Vinh
|
2021-03-31
|
VIETNAM
|
6.96 MTQ
|
3
|
122100010839163
|
Gỗ trắc xẻ ( Dalbergia cochinchinensis). Kt dài (60-300)cm, rộng ( 7-58)cm, dày ( 2-36)cm.#&LA
|
SHENZHEN HAOSHUNXING SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ Quế Vinh
|
2021-03-31
|
VIETNAM
|
9.36 MTQ
|
4
|
122100009970211
|
Gỗ cẩm lai xẻ (Dalbergia oliveri sawn wood),chưa qua chế biến tại Việt Nam#&LA ( xuất 55,663 m3., đơn giá 1.630USD/M3 ) hàng xuất theo cites số 202349N ngày 14.12.2020. #&LA
|
SHENZHEN HAOSHUNXING SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Pháp Việt
|
2021-01-03
|
VIETNAM
|
55.66 MTQ
|
5
|
122100009970211
|
Gỗ cẩm lai xẻ (Dalbergia oliveri sawn wood),chưa qua chế biến tại Việt Nam#&LA ( xuất 56,287 m3., đơn giá 1.635USD/M3 ) hàng xuất theo cites số 202349N ngày 14.12.2020. #&LA
|
SHENZHEN HAOSHUNXING SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Pháp Việt
|
2021-05-03
|
VIETNAM
|
56.28 MTQ
|
6
|
122100009911271
|
Gỗ Hương xẻ (Pterocarpus SP) (120.886 MTQ). Xuất (40.830 MTQ) theo TKNK số 103825159800, (36.833 MTQ) theo TKNK số 103810666521, (43.223 MTQ) theo TKNK số 103840114341.#&LA
|
SHENZHEN HAOSHUNXING SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
Công ty TNHH Tùng Minh
|
2021-02-27
|
VIETNAM
|
120.88 MTQ
|