1
|
122200016282134
|
.#&Màn hình điều khiển U-8256P-ACCU4-TPW, mã E805654, 100-240VAC (bộ phận của thiết bị kiểm tra độ bền, độ lão hóa của sản phẩm Talents, model: TTC-D-QIV, đã sd, năm 2018, nsx Talents)#&CN
|
SHENZHEN GONGJIN ELECTRONICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GONGJIN (VIệT NAM)
|
2022-04-13
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
122200017752238
|
.#&Bộ phận đo chấn động, rung động CED, model CFT-0120,220V,50W, kt 36*39*17.2cm của thiết bị kiểm tra độ bền, độ ổn định của sản phẩm,nhà sx CIHAN,model:VBI+-HAS-TSN-01-H1,AC:380VAC/50HZ,90KW-175#&CN
|
SHENZHEN GONGJIN ELECTRONICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GONGJIN (VIệT NAM)
|
2022-02-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
122100012933601
|
.#&Bộ thiết bị mở rộng kết nối mạng N02012_4G (gồm thiết bị, bộ nguồn, cáp nối, cáp dẹt),12V, 5A, hàng mẫu, dùng để nghiên cứu sx sản phẩm, mới 100%, tái xuất 1 phần theo tk nk:104053672111 dòng 1#&CN
|
SHENZHEN GONGJIN ELECTRONICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GONGJIN (VIệT NAM)
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
3 SET
|
4
|
122100008753130
|
200725-DCA4210#&Thiết bị đo, hiển thị sóng và dao động Stelight Instrument, model DCA4201, 220V, 220W, tần số đo: 0,1GHz - 18GHz, qua sử dụng, năm sản xuất 2018#&CN
|
SHENZHEN GONGJIN ELECTRONICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GONGJIN (VIệT NAM)
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
122100011117314
|
I9927-BigTao6000#&Bộ kiểm tra lưu lượng mạng XINERTEL, model BIGTAO6000, 220V, 850~2040W, qua sử dụng, năm sản xuất 2016, tạm xuất hàng hóa của tk: 102905268650, dòng 7#&CN
|
SHENZHEN GONGJIN ELECTRONICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GONGJIN (VIệT NAM)
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
122100011117314
|
210302-8218B#&Thiết bị đo, kiểm tra công suất quang của các sản phẩm mạng, model:8218B, nhãn hiệu COMMPOLAR, 110-220V, 15W, sd phát hiện độ nhạy của sp, mới 100% tạm xuất hh tk103870241530, dòng 2#&CN
|
SHENZHEN GONGJIN ELECTRONICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GONGJIN (VIệT NAM)
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
122100011117314
|
.#&Thiết bị kiểm tra chất lượng mạng TW-200 (kiểm nghiệm các dữ liệu mô-đun, tần số phát xạ,chuyển đổi tần số phù hợp)nhãn hiệu T&W 12V,25W đã sử dụng,sx 2018, tạm xuất hh 103440095620, dòng7#&CN
|
SHENZHEN GONGJIN ELECTRONICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GONGJIN (VIệT NAM)
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
8
|
122100015388024
|
.#&Thiết bị mở rộng kết nối mạng Telebyte, model GHN-SP-UPLC, 100-240VAC RMS, 50-60Hz,1.25A, hàng mẫu, sử dụng nghiên cứu sản xuất sản phẩm, tái xuất theo tờ khai: 104051570231, dòng 1#&CN
|
SHENZHEN GONGJIN ELECTRONICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GONGJIN (VIệT NAM)
|
2021-09-28
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
122100011115755
|
030720-GTZ3000AP#&Thiết bị nạp dữ liệu IC tự động GTZ-3000AP, Group Test, điện áp 220V +-10%, 0.5MPa-0.6MPa. Gồm máy chính, màn hình hiện thị. mới 100%. Xuất trả hàng nk tk 103400378430, dòng 1#&CN
|
SHENZHEN GONGJIN ELECTRONICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GONGJIN (VIệT NAM)
|
2021-09-04
|
VIETNAM
|
1 SET
|
10
|
122100011115755
|
030720-GTZ3000AP#&Thiết bị nạp dữ liệu IC tự động GTZ-3000AP, Group Test, điện áp 220V +-10%, 0.5MPa-0.6MPa. Gồm máy chính, màn hình hiện thị. mới 100%. Xuất trả hàng nk tk 103400378430, dòng 1#&CN
|
SHENZHEN GONGJIN ELECTRONICS CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GONGJIN (VIệT NAM)
|
2021-09-04
|
VIETNAM
|
1 SET
|