1
|
121800004387738
|
Hỗn hợp cao su SVR10 và SBR1502 ( Mixtures rubber of SVR10 and SBR1502) hàng đã được định hình kỹ thuật đóng hàng đồng nhất 35 kgs/bành, hàng SX tại VN, hàng mới 100%#&VN
|
SHENYANG PEACE RADIAL TYRE MANUFACTURING CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và XUấT KHẩU CAO SU SàI GòN VRG
|
2018-12-08
|
VIETNAM
|
201.6 TNE
|
2
|
121800004387738
|
Hỗn hợp cao su SVR10 và SBR1502 ( Mixtures rubber of SVR10 and SBR1502) hàng đã được định hình kỹ thuật đóng hàng đồng nhất 35 kgs/bành, hàng SX tại VN, hàng mới 100%#&VN
|
SHENYANG PEACE RADIAL TYRE MANUFACTURING CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và XUấT KHẩU CAO SU SàI GòN VRG
|
2018-12-08
|
VIETNAM
|
201.6 TNE
|
3
|
121800004387738
|
Hỗn hợp cao su SVR10 và SBR1502 ( Mixtures rubber of SVR10 and SBR1502) hàng đã được định hình kỹ thuật đóng hàng đồng nhất 35 kgs/bành, hàng SX tại VN, hàng mới 100%#&VN
|
SHENYANG PEACE RADIAL TYRE MANUFACTURING CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và XUấT KHẩU CAO SU SàI GòN VRG
|
2018-12-08
|
VIETNAM
|
201.6 TNE
|
4
|
121800004061052
|
Hỗn hợp cao su SVR10 và SBR1502 ( Mixtures rubber of SVR10 and SBR1502) hàng đã được định hình kỹ thuật đóng hàng đồng nhất 35 kgs/bành, hàng SX tại VN, hàng mới 100%#&VN
|
SHENYANG PEACE RADIAL TYRE MANUFACTURING CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và XUấT KHẩU CAO SU SàI GòN VRG
|
2018-11-23
|
VIETNAM
|
201.6 TNE
|
5
|
121800004061052
|
Hỗn hợp cao su SVR10 và SBR1502 ( Mixtures rubber of SVR10 and SBR1502) hàng đã được định hình kỹ thuật đóng hàng đồng nhất 35 kgs/bành, hàng SX tại VN, hàng mới 100%#&VN
|
SHENYANG PEACE RADIAL TYRE MANUFACTURING CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và XUấT KHẩU CAO SU SàI GòN VRG
|
2018-11-23
|
VIETNAM
|
201.6 TNE
|
6
|
121800004061052
|
Hỗn hợp cao su SVR10 và SBR1502 ( Mixtures rubber of SVR10 and SBR1502) hàng đã được định hình kỹ thuật đóng hàng đồng nhất 35 kgs/bành, hàng SX tại VN, hàng mới 100%#&VN
|
SHENYANG PEACE RADIAL TYRE MANUFACTURING CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và XUấT KHẩU CAO SU SàI GòN VRG
|
2018-11-23
|
VIETNAM
|
201.6 TNE
|
7
|
121800003802943
|
Hỗn hợp cao su SVR10 và SBR1502 ( Mixtures rubber of SVR10 and SBR1502) hàng đã được định hình kỹ thuật đóng hàng đồng nhất 35 kgs/bành, hàng SX tại VN, hàng mới 100%#&VN
|
SHENYANG PEACE RADIAL TYRE MANUFACTURING CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và XUấT KHẩU CAO SU SàI GòN VRG
|
2018-11-10
|
VIETNAM
|
201.6 TNE
|
8
|
121800003802943
|
Hỗn hợp cao su SVR10 và SBR1502 ( Mixtures rubber of SVR10 and SBR1502) hàng đã được định hình kỹ thuật đóng hàng đồng nhất 35 kgs/bành, hàng SX tại VN, hàng mới 100%#&VN
|
SHENYANG PEACE RADIAL TYRE MANUFACTURING CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và XUấT KHẩU CAO SU SàI GòN VRG
|
2018-11-10
|
VIETNAM
|
201.6 TNE
|
9
|
121800003802943
|
Hỗn hợp cao su SVR10 và SBR1502 ( Mixtures rubber of SVR10 and SBR1502) hàng đã được định hình kỹ thuật đóng hàng đồng nhất 35 kgs/bành, hàng SX tại VN, hàng mới 100%#&VN
|
SHENYANG PEACE RADIAL TYRE MANUFACTURING CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và XUấT KHẩU CAO SU SàI GòN VRG
|
2018-11-10
|
VIETNAM
|
201.6 TNE
|
10
|
121800003438266
|
Hỗn hợp cao su SVR10 và SBR1502 ( Mixtures rubber of SVR10 and SBR1502) hàng đã được định hình kỹ thuật đóng hàng đồng nhất 35 kgs/bành, hàng SX tại VN, hàng mới 100%#&VN
|
SHENYANG PEACE RADIAL TYRE MANUFACTURING CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và XUấT KHẩU CAO SU SàI GòN VRG
|
2018-10-20
|
VIETNAM
|
201.6 TNE
|