1
|
121800000757376
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, Loại 1: 18kg/thùng, Loại 2: 18.5kg/thùng)#&VN
|
SHENSHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN THIêN MINH PHáT
|
2018-06-25
|
VIETNAM
|
39326 KGM
|
2
|
121800000757376
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, Loại 1: 18kg/thùng, Loại 2: 18.5kg/thùng)#&VN
|
SHENSHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN THIêN MINH PHáT
|
2018-06-25
|
VIETNAM
|
39326 KGM
|
3
|
121800000757376
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, Loại 1: 18kg/thùng, Loại 2: 18.5kg/thùng)#&VN
|
SHENSHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN THIêN MINH PHáT
|
2018-06-25
|
VIETNAM
|
39326 KGM
|
4
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
SHENSHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN THIêN MINH PHáT
|
2018-06-09
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
5
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
SHENSHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN THIêN MINH PHáT
|
2018-06-09
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
6
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
SHENSHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN THIêN MINH PHáT
|
2018-06-09
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
7
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
SHENSHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN THIêN MINH PHáT
|
2018-06-04
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
8
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 6.8kg/thùng, không thuộc giống LĐ01)#&VN
|
SHENSHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN THIêN MINH PHáT
|
2018-06-04
|
VIETNAM
|
14198.4 KGM
|
9
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
SHENSHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN THIêN MINH PHáT
|
2018-06-04
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
10
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 6.8kg/thùng, không thuộc giống LĐ01)#&VN
|
SHENSHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN THIêN MINH PHáT
|
2018-06-04
|
VIETNAM
|
14198.4 KGM
|