1
|
121900006761253
|
528488#&Áo chui đầu nam dài tay 01 lớp#&VN
|
SHD DC (000000005)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-10-21
|
VIETNAM
|
1516 PCE
|
2
|
DTYJ19OCT16
|
517673#&Áo chui đầu nam dài tay 01 lớp#&VN
|
SHD DC (000000005)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-10-21
|
VIETNAM
|
1575 PCE
|
3
|
121900006761381
|
528840#&Áo chui đầu trẻ em nữ (0-6m) dài tay 01 lớp#&VN
|
SHD DC (000000005)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-10-21
|
VIETNAM
|
1762 PCE
|
4
|
121900006760603
|
513873#&Áo chui đầu nam dài tay 01 lớp#&VN
|
SHD DC (000000005)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-10-21
|
VIETNAM
|
527 PCE
|
5
|
121900006761253
|
528488#&Áo chui đầu nam dài tay 01 lớp#&VN
|
SHD DC (000000005)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-10-21
|
VIETNAM
|
1516 PCE
|
6
|
DTYJ19OCT16
|
517673#&Áo chui đầu nam dài tay 01 lớp#&VN
|
SHD DC (000000005)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-10-21
|
VIETNAM
|
1575 PCE
|
7
|
121900006761381
|
528840#&Áo chui đầu trẻ em nữ (0-6m) dài tay 01 lớp#&VN
|
SHD DC (000000005)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-10-21
|
VIETNAM
|
1762 PCE
|
8
|
121900006760603
|
513873#&Áo chui đầu nam dài tay 01 lớp#&VN
|
SHD DC (000000005)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-10-21
|
VIETNAM
|
527 PCE
|
9
|
121900006761253
|
528488#&Áo chui đầu nam dài tay 01 lớp#&VN
|
SHD DC (000000005)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-10-21
|
VIETNAM
|
1516 PCE
|
10
|
DTYJ19OCT16
|
517673#&Áo chui đầu nam dài tay 01 lớp#&VN
|
SHD DC (000000005)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2019-10-21
|
VIETNAM
|
1575 PCE
|