1
|
121900001120751
|
MT1647#&Áo thun nữ (nhãn hiệu Chocolate)#&VN
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
2019-11-02
|
VIETNAM
|
9000 PCE
|
2
|
121900001121375
|
YS2459#&Váy người lớn (nhãn hiệu CHOCOLATE)#&VN
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
2019-11-02
|
VIETNAM
|
1800 PCE
|
3
|
121900001120751
|
MT1647#&Áo thun nữ (nhãn hiệu Chocolate)#&VN
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
2019-11-02
|
VIETNAM
|
9000 PCE
|
4
|
121900001121375
|
YS2459#&Váy người lớn (nhãn hiệu CHOCOLATE)#&VN
|
SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
2019-11-02
|
VIETNAM
|
1800 PCE
|
5
|
121900004746342
|
V3#&Vải 94% polyester, 6% spandex khổ 58/60" (9208.6 YDS)#&CN
|
SHAOXING WULI TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2019-07-24
|
VIETNAM
|
12832.6 MTK
|
6
|
121900004746342
|
V3#&Vải 94% polyester, 6% spandex khổ 58/60" (9208.6 YDS)#&CN
|
SHAOXING WULI TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2019-07-24
|
VIETNAM
|
12832.6 MTK
|
7
|
121900004746342
|
V3#&Vải 94% polyester, 6% spandex khổ 58/60" (9208.6 YDS)#&CN
|
SHAOXING WULI TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2019-07-24
|
VIETNAM
|
12832.6 MTK
|
8
|
121900004746342
|
V3#&Vải 94% polyester, 6% spandex khổ 58/60" (9208.6 YDS)#&CN
|
SHAOXING WULI TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2019-07-24
|
VIETNAM
|
12832.6 MTK
|
9
|
121900004746342
|
V3#&Vải 94% polyester, 6% spandex khổ 58/60" (9208.6 YDS)#&CN
|
SHAOXING WULI TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2019-07-24
|
VIETNAM
|
12832.6 MTK
|
10
|
121900004746342
|
V3#&Vải 94% polyester, 6% spandex khổ 58/60" (9208.6 YDS)#&CN
|
SHAOXING WULI TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2019-07-24
|
VIETNAM
|
12832.6 MTK
|