1
|
121800000153391
|
YP3705S-CTX#&Quần dài nữ 1 lớp#&VN
|
SHAOXING WENNI TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2018-02-10
|
VIETNAM
|
96 PCE
|
2
|
121800000153391
|
YP3705S-CT#&Quần dài nữ 1 lớp#&VN
|
SHAOXING WENNI TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2018-02-10
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
3
|
121800000153391
|
YP3705S-CTX#&Quần dài nữ 1 lớp#&VN
|
SHAOXING WENNI TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2018-02-10
|
VIETNAM
|
96 PCE
|
4
|
121800000153391
|
YP3705S-CT#&Quần dài nữ 1 lớp#&VN
|
SHAOXING WENNI TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2018-02-10
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
5
|
121800000153391
|
YP3705S-CTX#&Quần dài nữ 1 lớp#&VN
|
SHAOXING WENNI TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2018-02-10
|
VIETNAM
|
96 PCE
|
6
|
121800000153391
|
YP3705S-CT#&Quần dài nữ 1 lớp#&VN
|
SHAOXING WENNI TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2018-02-10
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
7
|
121800000111505
|
YP3705S-CTX#&Quần dài nữ 1 lớp#&VN
|
SHAOXING WENNI TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
4308 PCE
|
8
|
121800000111505
|
YP3705S-CT#&Quần dài nữ 1 lớp#&VN
|
SHAOXING WENNI TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
5070 PCE
|
9
|
121800000111505
|
YP3705S-CTX#&Quần dài nữ 1 lớp#&VN
|
SHAOXING WENNI TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
4308 PCE
|
10
|
121800000111505
|
YP3705S-CT#&Quần dài nữ 1 lớp#&VN
|
SHAOXING WENNI TEXTILE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Nhân Khang
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
5070 PCE
|