1
|
122200014584302
|
Đầu khóa kéo (Xuất từ tờ khai 104513827130/A42 ngày 07/02/2022)#&TW
|
SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
4600 PCE
|
2
|
122200014560698
|
S0100000#&Đầu khóa kéo #&VN
|
SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
3
|
122200014560698
|
S000Y000#&Đầu khóa kéo #&VN
|
SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
100000 PCE
|
4
|
122200015324064
|
S000Y000#&Đầu khóa kéo #&VN
|
SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
5
|
122200014520694
|
S000Y000#&Đầu khóa kéo #&VN
|
SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
2022-09-02
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
6
|
122200017945322
|
S0101000#&Đầu khóa kéo - 6579919#&VN
|
SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
7
|
122200017945322
|
S000Y000#&Đầu khóa kéo - 3769250#&VN
|
SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
8
|
122200017945322
|
S000Y000#&Đầu khóa kéo - 6217211#&VN
|
SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
9
|
122200017945322
|
S0001100#&Đầu khóa kéo - 6241964#&VN
|
SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
10
|
122200017945322
|
S000Y000#&Đầu khóa kéo - 6579902#&VN
|
SHANGHAI YKK ZIPPER CO., LTD
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
210 PCE
|